champion nghĩa là gì trong tiếng Anh

championnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhà vô địch, quán quân (người, đội, v.v., đã giành chiến thắng trong một cuộc thi đấu, đặc biệt là trong thể thao).

  • The tennis champion celebrated her victory with a trophy and a standing ovation from the crowd.
  • Nhà vô địch của giải đấu quần vợt nhận được chiếc cúp.
  • The soccer team was crowned champion after winning the final match of the tournament.
  • Cô ấy là một vận động viên bơi vô địch, giữ nhiều kỷ lục.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người bảo vệ, ủng hộ (Người chiến thắng trong một cuộc thi, hoặc người đấu tranh, bảo vệ cho một nhóm người hoặc một niềm tin).

  • Martin Luther King Jr. was a champion for civil rights, advocating for equality and justice.
  • Martin Luther King Jr. là một nhà vô địch cho quyền công dân, ủng hộ bình đẳng và công lý.
  • The teacher became a champion for her students, advocating for better resources and educational opportunities.
  • Giáo viên trở thành nhà vô địch cho học sinh của mình, ủng hộ nguồn lực và cơ hội giáo dục tốt hơn.
  • placeholder

championverb

1. Ủng hộ, bảo vệ (đấu tranh hoặc nói lên tiếng nói hỗ trợ một nhóm người hoặc một niềm tin).

  • She champions equal rights for all and actively fights against discrimination in her community.
  • Cô ấy ủng hộ việc trả lương bình đẳng cho phụ nữ trong nơi làm việc.
  • The politician champions the needs of the working class and advocates for better wages and benefits.
  • Tổ chức ủng hộ quyền lợi của cộng đồng bị đặc biệt xã hội.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "champion", việc hỏi "champion nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.