chain nghĩa là gì trong tiếng Anh
chainnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Xích hoặc chuỗi (Dãy các vòng kim loại nối tiếp nhau, dùng để kéo hoặc buộc vật).
- The heavy chain secured the gate, preventing unauthorized access to the construction site.
- Con chó bị buộc bằng một sợi xích dài trong sân.
- The mechanic used a chain to pull the car out of the ditch.
- Cái xích chắc chắn đang treo cái xích trên cành cây.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 dây chuyền (một chuỗi các vật hoặc người được kết nối với nhau).
- The chain of events that led to his success started with a simple idea.
- Chuỗi sự kiện dẫn đến thành công của anh ấy bắt đầu từ một ý tưởng đơn giản.
- The supply chain is responsible for delivering goods from the manufacturer to the consumer.
- Chuỗi cung ứng chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chuỗi (một nhóm các cửa hàng hoặc khách sạn thuộc sở hữu của cùng một công ty).
- The chain of supermarkets expanded rapidly, opening new stores in every major city.
- Chuỗi siêu thị mở rộng nhanh chóng, khai trương các cửa hàng mới ở mọi thành phố lớn.
- We stayed at a hotel chain during our vacation, enjoying consistent quality and service.
- Chúng tôi đã ở tại một chuỗi khách sạn trong kỳ nghỉ, thưởng thức chất lượng và dịch vụ nhất quán.
placeholder
4. Xích, Chuỗi (Một dụng cụ hoặc biểu tượng hạn chế tự do hoặc khả năng làm điều gì đó của một người).
- The strict rules at the boarding school acted as a chain, limiting the students' freedom.
- Những quy định nghiêm ngặt tại trường nội trú đã trở thành một sợi xích, hạn chế tự do của học sinh.
- The heavy workload became a chain, restricting her ability to pursue her hobbies.
- Gánh nặng công việc nặng nề trở thành một sợi xích, hạn chế khả năng theo đuổi sở thích của cô ấy.
placeholder
5. Chuỗi (một tình huống trong đó một số người bán và mua nhà phải hoàn thành việc bán nhà của họ trước khi mua từ người tiếp theo).
- The chain of home sales was delayed when one person encountered unexpected financial difficulties.
- Chuỗi các người mua và người bán bị trì hoãn khi một người không thể hoàn tất việc bán nhà của mình.
- In a chain, if one person's sale falls through, it can cause a domino effect of delays.
- Chúng tôi bị kẹt trong chuỗi, đợi người trước đó hoàn tất giao dịch của họ.
placeholder
chainverb
1. Xích, chuỗi (Dùng để buộc, kết nối vật này với vật khác; dây, chuỗi các mắt xích liên kết).
- The workers chain the bicycles to the rack to prevent them from being stolen.
- Công nhân xích những chiếc xe đạp vào giá để ngăn chúng bị trộm.
- The prisoner was chained to the wall to ensure he couldn't escape from his cell.
- Tù nhân bị xích vào tường để đảm bảo anh ta không thể trốn thoát khỏi phòng giam.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "chain", việc hỏi "chain nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.