certificate nghĩa là gì trong tiếng Anh

certificatenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chứng chỉ, Giấy chứng nhận (Một văn bản chính thức có thể được sử dụng để chứng minh rằng các sự kiện mà nó tuyên bố là đúng).

  • She proudly displayed her certificate, which proved her completion of the advanced training program.
  • Cô ấy tự hào trưng bày chứng chỉ của mình, chứng minh cô đã hoàn thành chương trình đào tạo nâng cao.
  • The university issued a certificate to acknowledge his outstanding academic achievements.
  • Trường đại học đã cấp một chứng chỉ để công nhận thành tích học thuật xuất sắc của anh ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chứng chỉ [Giấy tờ chính thức chứng minh bạn đã hoàn thành một khóa học hoặc vượt qua một kỳ thi; bằng cấp đạt được sau một khóa học hoặc kỳ thi].

  • After completing the online course, I received a certificate to prove my knowledge in web design.
  • Sau khi hoàn thành khóa học trực tuyến, tôi đã nhận được chứng chỉ để chứng minh kiến thức của mình về thiết kế web.
  • She proudly displayed her certificate, which confirmed her successful completion of the advanced cooking program.
  • Cô ấy tự hào trưng bày chứng chỉ của mình, xác nhận việc hoàn thành thành công chương trình nấu ăn nâng cao.
  • placeholder

certificateverb

1. Cấp chứng nhận, trao, cấp chứng chỉ .

  • The school will certificate graduates after the course.
  • Trường sẽ cấp chứng chỉ cho các sinh viên tốt nghiệp sau khóa học.
  • They certificate nurses after passing the exam.
  • Họ cấp chứng chỉ cho y tá sau khi qua kỳ thi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "certificate", việc hỏi "certificate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.