ceiling nghĩa là gì trong tiếng Anh

ceilingnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trần nhà (mặt phẳng phía trên cùng bên trong của một căn phòng).

  • The ceiling of the bedroom was painted a calming shade of blue, creating a peaceful atmosphere.
  • Trần phòng ngủ được sơn một màu xanh dịu, tạo nên một bầu không khí yên bình.
  • The chandelier hanging from the ceiling added a touch of elegance to the dining room.
  • Chiếc đèn chùm treo trên trần nhà đã thêm một nét thanh lịch cho phòng ăn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kịch trần, mức cao nhất, giới hạn (giới hạn cao nhất hoặc số lượng lớn nhất của một cái gì đó).

  • The ceiling for this project's budget is $10,000, so we need to stay within that limit.
  • Mức trần cho ngân sách dự án này là $10,000, vì vậy chúng ta cần phải giữ trong giới hạn đó.
  • The company set a ceiling on the number of attendees for the conference due to limited space.
  • Công ty đã đặt một giới hạn về số lượng người tham dự hội nghị do không gian có hạn.
  • placeholder

3. Độ cao lớn nhất (Độ cao lớn nhất mà một loại máy bay có thể bay).

  • The ceiling of this small plane is 10,000 feet, so we can't fly any higher.
  • Trần bay của chiếc máy bay nhỏ này là 10.000 feet, vì vậy chúng ta không thể bay cao hơn.
  • The pilot checked the weather conditions to ensure the aircraft could reach its maximum ceiling.
  • Phi công kiểm tra điều kiện thời tiết để đảm bảo máy bay có thể đạt đến trần bay tối đa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ceiling", việc hỏi "ceiling nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.