casually nghĩa là gì trong tiếng Anh

casuallyadverb

1. Một cách tự nhiên, không gò bó (một cách thể hiện sự thoải mái và thư giãn).

  • She strolled casually along the beach, enjoying the warm sand between her toes.
  • Cô ấy đi dạo một cách thoải mái dọc theo bãi biển, tận hưởng cảm giác cát ấm áp giữa các ngón chân.
  • The waiter casually took our orders, his relaxed demeanor putting us at ease.
  • Người phục vụ một cách thoải mái nhận đơn đặt hàng của chúng tôi, thái độ thư thái của anh ấy khiến chúng tôi cảm thấy dễ chịu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Một cách lơ đãng, không chú trọng; không để ý đến chi tiết.

  • She casually threw her clothes into the suitcase, not bothering to fold or organize them.
  • Cô ấy đã vô tư ném quần áo vào vali, không mảy may quan tâm đến việc gấp gọn hay sắp xếp chúng.
  • He casually skimmed through the report, barely paying attention to the important details.
  • Anh ta lướt qua báo cáo một cách lơ đễnh, hầu như không chú ý đến những chi tiết quan trọng.
  • placeholder

3. Một cách không mấy quan trọng, tỏ ra lơ đãng.

  • She casually mentioned her upcoming promotion, trying to downplay how excited she truly was.
  • Cô ấy đã nhắc nhở về việc thăng chức sắp tới một cách tự nhiên, cố gắng làm giảm bớt sự hào hứng thực sự của mình.
  • He casually brushed off the compliment, pretending that it didn't matter to him.
  • Anh ấy đã phớt lờ lời khen một cách tự nhiên, giả vờ như thể nó không quan trọng với mình.
  • placeholder

4. Một cách thoải mái, không trang trọng.

  • She strolled into the party casually, wearing jeans and a t-shirt, while others were in suits.
  • Cô ấy bước vào bữa tiệc một cách thoải mái, mặc quần jeans và áo phông, trong khi những người khác mặc vest.
  • The CEO surprised everyone by casually showing up to the meeting in sneakers and a hoodie.
  • Giám đốc điều hành đã làm mọi người bất ngờ khi thoải mái xuất hiện tại cuộc họp với giày thể thao và áo hoodie.
  • placeholder

5. Một cách không chính thức, không thường xuyên; một cách tình cờ, không cầu kỳ.

  • She only visited the gym casually, not permanently committed to a regular exercise routine.
  • Cô ấy chỉ ghé phòng tập thể dục một cách không chính thức, không cam kết thường xuyên với một lịch trình tập luyện đều đặn.
  • He would occasionally drop by the office casually, without any fixed schedule or regularity.
  • Anh ấy thỉnh thoảng ghé qua văn phòng một cách không chính thức, không theo bất kỳ lịch trình cố định hay đều đặn nào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "casually", việc hỏi "casually nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.