carpet nghĩa là gì trong tiếng Anh

carpetnoun

1. a2 IELTS <4.0 Tấm thảm, cái thảm (Một loại vật liệu dày được dệt từ len hoặc các chất liệu khác, dùng để lót sàn nhà hoặc cầu thang).

  • I love the softness of the carpet in my living room; it feels so cozy under my feet.
  • Tôi thích sự mềm mại của tấm thảm trong phòng khách của mình; nó cảm thấy thật ấm áp dưới chân.
  • The carpet in the hotel lobby was a beautiful shade of blue, complementing the elegant decor.
  • Thảm trong sảnh khách sạn có một sắc xanh đẹp, tôn lên vẻ đẹp sang trọng của nơi này.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thảm (lớp dày đặc phủ trên đất) (một lớp dày của cái gì đó trên mặt đất).

  • The living room was cozy with a soft carpet covering the entire floor.
  • Vào mùa xuân, khu vườn được phủ một lớp thảm hoa dại rực rỡ, tạo nên một cảnh đẹp ngoạn mục.
  • After a long day, I love sinking my feet into the plush carpet in my bedroom.
  • Mặt đất trong rừng được trải một lớp thảm lá rụng dày, làm giảm âm thanh của từng bước chân.
  • placeholder

carpetverb

1. Trải thảm (phủ sàn phòng bằng thảm)

  • I need to carpet my living room to make it more cozy.
  • Tôi cần thảm phủ sàn phòng khách để làm cho nó ấm áp hơn.
  • The hotel decided to carpet all the rooms for a more luxurious feel.
  • Khách sạn quyết định thảm phủ tất cả các phòng để tạo cảm giác sang trọng hơn.
  • placeholder

2. Che phủ (phủ một lớp dày của cái gì đó)

  • I will carpet the living room floor with a soft, plush rug for added comfort.
  • Bầu trời được phủ kín bởi những vì sao.
  • The snowstorm will carpet the ground with a thick layer of white snow overnight.
  • Thung lũng bị bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc.
  • placeholder

3. Mắng, chỉ trích (nói một cách giận dữ với ai đó vì họ đã làm sai điều gì đó)

  • My boss will carpet me if I don't finish the project on time.
  • Sếp sẽ mắng tôi nếu tôi không hoàn thành dự án đúng hạn.
  • The teacher will carpet the students for not completing their homework.
  • Giáo viên sẽ mắng học sinh vì không hoàn thành bài tập về nhà.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "carpet", việc hỏi "carpet nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.