calm nghĩa là gì trong tiếng Anh

calmverb

1. Làm dịu, làm yên, làm lắng dịu (Làm cho ai đó hoặc điều gì đó trở nên yên tĩnh và thư giãn hơn, đặc biệt sau những cảm xúc mạnh mẽ hoặc hứng khởi).

  • She took a deep breath to calm her nerves before stepping onto the stage.
  • Cô ấy hít một hơi thật sâu để làm dịu cảm xúc của mình trước khi bước lên sân khấu.
  • The soothing music helped calm the baby and lull him into a peaceful sleep.
  • Âm nhạc dễ chịu đã giúp làm dịu em bé và ru nó vào giấc ngủ yên bình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bình tĩnh (tình trạng không lo lắng hoặc căng thẳng)

  • She tried to calm her nerves before the big presentation.
  • Cô ấy cố gắng làm dịu đi cảm xúc trước buổi thuyết trình lớn.
  • The therapist helped him calm down after a stressful day.
  • Bác sĩ tâm lý giúp anh ấy bình tĩnh sau một ngày căng thẳng.
  • placeholder

calmadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bình tĩnh, Yên bình, Điềm tĩnh (Trạng thái không hồi hộp, lo lắng hoặc buồn bã).

  • Despite the chaos around her, she remained calm and composed, refusing to let panic take over.
  • Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ được sự bình tĩnh và tự chủ, từ chối để cho hoảng loạn chiếm lấy mình.
  • The soothing sound of waves crashing against the shore helped him feel calm and relaxed.
  • Âm thanh dễ chịu của những con sóng đập vào bờ giúp anh cảm thấy bình tĩnh và thư giãn.
  • placeholder

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Yên lặng, Lặng lẽ (không có sóng lớn).

  • The lake was calm, with its surface reflecting the serene blue sky and surrounding mountains.
  • Hồ nước yên bình, mặt nước phản chiếu bầu trời xanh th serene và những ngọn núi xung quanh.
  • The ocean appeared calm, its gentle ripples creating a peaceful atmosphere for the beachgoers.
  • Đại dương trông yên bình, những gợn sóng nhẹ tạo nên không khí thanh bình cho những người tắm biển.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Yên bình, Lặng lẽ (Trạng thái không có gió, không có tiếng ồn, tĩnh lặng).

  • The lake was calm, with no ripples on its surface, reflecting the serene surroundings.
  • Hồ nước yên bình, không một gợn sóng trên mặt nước, phản chiếu cảnh quan thanh bình xung quanh.
  • The calm weather allowed us to enjoy a peaceful picnic without any gusts of wind.
  • Thời tiết yên bình cho phép chúng tôi thưởng thức một bữa picnic yên bình mà không có bất kỳ cơn gió nào.
  • placeholder

calmnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bình yên (một thời gian hoặc tình huống yên bình và thanh thản)

  • The lake was a picture of calm, with the water reflecting the clear blue sky.
  • Hồ nước yên bình như một bức tranh, với nước phản chiếu bầu trời xanh trong.
  • After a long day, she found calm in the soothing sound of rain falling outside.
  • Sau một ngày dài, cô ấy tìm thấy sự yên bình trong âm thanh dịu dàng của mưa rơi bên ngoài.
  • placeholder

2. Trong trường hợp "Calm" được định nghĩa là "thời gian không có gió", "Calm" được dịch sang tiếng Việt là "Yên bình" (một thời gian không có gió).

  • The lake was so calm that the water was like a mirror reflecting the sky.
  • Hồ nước rất êm đềm, nước như một tấm gương phản chiếu bầu trời.
  • The calm of the early morning was broken by the sound of birds chirping in the trees.
  • Sự yên bình của buổi sáng sớm bị phá vỡ bởi tiếng chim hót trong cây.
  • placeholder

3. Bình tĩnh (một cách yên bình và thư thái)

  • She faced the chaos with a calm demeanor, never losing her composure.
  • Cô ấy đối mặt với sự hỗn loạn với thái độ điềm tĩnh, không bao giờ mất bình tĩnh.
  • The sound of the ocean waves helped him find calm in the midst of a busy day.
  • Âm thanh của sóng biển giúp anh ta tìm thấy sự yên bình giữa một ngày bận rộ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "calm", việc hỏi "calm nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.