business nghĩa là gì trong tiếng Anh
businessnoun
1. a1 IELTS <4.0 Kinh doanh : Hoạt động mua bán, sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa và dịch vụ để kiếm lợi nhuận.
- My father's business involves selling handmade furniture to customers who appreciate quality craftsmanship.
- Công việc kinh doanh của cha tôi bao gồm việc bán đồ nội thất tự làm cho những khách hàng đánh giá cao tay nghề chất lượng.
- The bakery's business is booming as more people are buying their delicious pastries and bread.
- Kinh doanh của tiệm bánh đang phát đạt vì ngày càng có nhiều người mua bánh ngọt và bánh mì ngon của họ.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Công việc (việc thuộc trách nhiệm, bổn phận). (Hoạt động sản xuất, mua bán, dịch vụ nhằm mục đích sinh lời).
- Answering emails is a necessary part of my business.
- Trả lời email là một phần tất yếu trong công việc của tôi.
- Filing paperwork became a routine business.
- Việc sắp xếp giấy tờ trở thành một công việc thường nhật.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Kinh doanh, công việc kinh doanh (Hoạt động sản xuất, mua bán hàng hóa, dịch vụ nhằm mục đích lợi nhuận).
- The success of a business is determined by the amount and quality of work it accomplishes.
- Sự thành công của một doanh nghiệp được quyết định bởi lượng và chất lượng công việc mà nó hoàn thành.
- The company's business has been thriving due to its efficient and productive work rate.
- Công việc kinh doanh của công ty đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào tốc độ làm việc hiệu quả và năng suất.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Doanh nghiệp : Tổ chức kinh doanh như công ty, cửa hàng hoặc nhà máy.
- My father owns a successful business, a factory that produces high-quality furniture.
- Cha tôi sở hữu một doanh nghiệp nhỏ bán trang sức handmade.
- The local grocery store is a small business that has been serving the community for decades.
- Doanh nghiệp mới ở thị trấn là một tiệm bánh mà chuyên về các món ăn không chứa gluten.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Công việc, trách nhiệm (Những nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện).
- As the CEO, it is my business to ensure the company's success and profitability.
- Là CEO, đó là trách nhiệm của tôi để đảm bảo sự thành công và lợi nhuận của công ty.
- The teacher made it her business to help every student reach their full potential.
- Giáo viên coi việc giúp mỗi học sinh phát huy hết khả năng của mình là trách nhiệm của mình.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công việc kinh doanh, việc làm (Những vấn đề quan trọng cần được giải quyết hoặc thảo luận).
- Let's get down to business and discuss the important matters that need our attention.
- Hãy bắt đầu vào việc và thảo luận những vấn đề quan trọng cần được chú ý.
- The meeting was called to address the pressing business that required immediate action.
- Cuộc họp được triệu tập để giải quyết những công việc cấp bách cần phải hành động ngay lập tức.
placeholder
7. Kinh doanh, việc làm ăn (Hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ nhằm mục đích sinh lời).
- The business of the day was to discuss the new marketing strategy for our company.
- Công việc của ngày hôm đó là thảo luận về chiến lược tiếp thị mới cho công ty chúng tôi.
- We had an urgent business to attend to, so we couldn't join you for lunch.
- Chúng tôi có việc gấp phải giải quyết, vì vậy chúng tôi không thể tham gia bữa trưa cùng bạn.
placeholder
8. Việc mua bán (hàng hóa hoặc dịch vụ tại cửa hàng hoặc doanh nghiệp). [việc mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ tại một cửa hàng hoặc doanh nghiệp].
- The bakery had a lot of business this morning.
- Sáng nay tiệm bánh có rất nhiều khách.
- Their business helps the local economy grow.
- Việc kinh doanh của họ giúp nền kinh tế địa phương phát triển.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "business", việc hỏi "business nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.