bus nghĩa là gì trong tiếng Anh

busnoun

1. a1 IELTS <4.0 Xe buýt (phương tiện giao thông lớn chở khách, thường xuyên dừng để đón và trả khách theo lộ trình cố định).

  • I take the bus every morning to work, as it stops right outside my office building.
  • Tôi đi xe buýt mỗi sáng đến công việc, vì nó dừng ngay bên ngoài tòa nhà văn phòng của tôi.
  • The bus driver announced the next stop, allowing passengers to get off and new ones to board.
  • Tài xế xe buýt thông báo trạm kế tiếp, cho phép hành khách xuống và những người mới lên xe.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đường dẫn (một tập hợp dây dẫn truyền thông tin giữa các thành phần trong máy tính). : một tập hợp các dây dẫn dùng để truyền tải thông tin từ một phần của hệ thống máy tính đến một phần khác; Xe buýt

  • The data bus connects the CPU to the memory.
  • Bus dữ liệu kết nối CPU với bộ nhớ.
  • Information travels on the system bus.
  • Thông tin truyền trên bus hệ thống.
  • placeholder

busverb

1. xe buýt (phương tiện giao thông công cộng chở người)

  • I will bus the children to school tomorrow morning.
  • Tôi sẽ đưa các em đến trường bằng xe buýt vào sáng mai.
  • The tour company will bus us to the museum.
  • Công ty du lịch sẽ đưa chúng tôi đến bảo tàng bằng xe buýt.
  • placeholder

2. đưa học sinh bằng xe buýt đến khu vực khác để hòa nhập trường học.

  • The school district decided to bus students to promote diversity and integration in the classroom.
  • Học khu quyết định chở học sinh bằng xe buýt để thúc đẩy đa dạng và tích hợp trong lớp học.
  • The city implemented a busing program to ensure equal educational opportunities for all students.
  • Thành phố triển khai chương trình chở học sinh bằng xe buýt để đảm bảo cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả học sinh.
  • placeholder

3. dọn dẹp bàn (công việc dọn dẹp bàn ở nhà hàng)

  • After the customers left, I had to bus the tables and clean up the restaurant.
  • Sau khi khách hàng ra đi, tôi phải dọn bàn và dọn dẹp nhà hàng.
  • The busboy's job is to bus the tables quickly and efficiently during busy shifts.
  • Công việc của người phục vụ là dọn bàn một cách nhanh chóng và hiệu quả trong những ca làm việc bận rộn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bus", việc hỏi "bus nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.