buck nghĩa là gì trong tiếng Anh

bucknoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 In Vietnamese, "buck" does not directly translate to a specific term related to currency. Instead, it is understood in context when used in English conversations among Vietnamese speakers. Therefore, there is no specific Vietnamese meaning for "buck" as it pertains to currency.

  • I exchanged my US bucks for euros before traveling to Europe.
  • Tôi cần đổi đô la Mỹ của mình sang euro trước chuyến du lịch đến châu Âu.
  • He saved up enough bucks to buy a new car.
  • Giá của sản phẩm đó là 50 đô la.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Con nai đực, con thỏ đực (còn gọi là thỏ buck). (đơn vị tiền tệ Mỹ), con nai đực (đối với động vật).

  • The buck grazed peacefully in the meadow.
  • Con nai đực gặm cỏ thanh bình trên đồng cỏ.
  • A young buck rabbit hopped across the yard.
  • Một con thỏ đực non nhảy qua sân.
  • placeholder

3. một con hươu, dù là đực hay cái, trong tiếng Việt có thể được hiểu là : [con hươu (một loài động vật có sừng, thường sống ở rừng)].

  • I spotted a majestic buck grazing in the meadow, its antlers glistening in the sunlight.
  • Tôi phát hiện một con nai đực oai vệ đang gặm cỏ trên đồng cỏ, bộ gạc của nó lấp lánh dưới ánh mặt trời.
  • The hunter patiently waited for a buck to appear, hoping for a successful hunting trip.
  • Người thợ săn kiên nhẫn chờ đợi một con nai xuất hiện, hy vọng cho một chuyến đi săn thành công.
  • placeholder

4. Đô la Mỹ Đô la Mỹ – cách nói thông tục cho “dollar”; Con đực – trong một số loài vật như hươu, thỏ, dê; Chàng trai trẻ – thường dùng trong văn học, ý nói người trẻ, tràn đầy sức sống (ít dùng trong hiện đại).

  • This jacket only cost me 50 bucks.
  • Cái áo khoác này chỉ tốn tôi 50 đô.
  • We saw a buck standing near the forest edge.
  • Chúng tôi thấy một con hươu đực đứng gần rìa khu rừng.
  • placeholder

5. Trách nhiệm, lỗi lầm (việc chịu trách nhiệm hoặc lỗi lầm cho điều gì đó).

  • The buck stops here; I'll take responsibility.
  • Trách nhiệm dừng lại ở đây; Tôi sẽ chịu trách nhiệm.
  • He passed the buck to his assistant.
  • Anh ta đổ trách nhiệm cho trợ lý của mình.
  • placeholder

buckverb

1. nhảy đập (hành động nhảy với hai chân sau hoặc cả bốn chân rời khỏi mặt đất)

  • The horse began to buck wildly, throwing its rider off.
  • Con ngựa bắt đầu hất tung người một cách điên cuồng, hất văng người cưỡi.
  • The rodeo bull bucked fiercely, trying to shake off the cowboy.
  • Con bò tót rodeo húc dữ dội, cố gắng hất văng chàng cao bồi.
  • placeholder

2. nhún (di chuyển lên xuống đột ngột hoặc một cách không kiểm soát)

  • The horse began to buck wildly, throwing its rider off.
  • Con ngựa bắt đầu lồng lên dữ dội, hất văng người cưỡi xuống.
  • The rodeo bull bucked fiercely, trying to shake off the cowboy.
  • Con bò tót rodeo húc mạnh và dữ dội, cố gắng hất văng chàng cao bồi.
  • placeholder

3. chống đối hoặc phản đối điều gì đó.

  • The horse tried to buck off its rider.
  • Con ngựa cố gắng đẩy người cưỡi ra khỏi lưng.
  • The student decided to buck against the school's dress code.
  • Học sinh quyết định chống lại quy định về trang phục của trường.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "buck", việc hỏi "buck nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.