bring in nghĩa là gì trong tiếng Anh

bring inphrasal verb

1. Mời vào (mời một người tham gia vào công việc hoặc hoạt động cụ thể).

  • The company decided to bring in a new manager to improve the efficiency of the team.
  • Công ty quyết định mời một quản lý mới để cải thiện hiệu quả của đội ngũ.
  • We need to bring in an expert to help us solve this complex problem.
  • Chúng ta cần mời một chuyên gia để giúp giải quyết vấn đề phức tạp này.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đưa vào (đưa ai đó đến đồn cảnh sát để thẩm vấn hoặc bắt giữ).

  • The detective decided to bring in the suspect for questioning about the robbery.
  • Thám tử quyết định đưa nghi phạm về đồn để thẩm vấn về vụ cướp.
  • The police officer brought in the witness to provide a statement regarding the accident.
  • Cảnh sát đã đưa nhân chứng về đồn để cung cấp lời khai về vụ tai nạn.
  • placeholder

3. Ban hành (đưa ra, áp dụng một luật mới).

  • The government plans to bring in a new law to protect endangered species.
  • Chính phủ đang lên kế hoạch ban hành một đạo luật mới để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • The city council is discussing whether to bring in a law banning single-use plastics.
  • Hội đồng thành phố đang thảo luận về việc có nên ban hành một luật cấm sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần.
  • placeholder

4. Thu hút, Lôi kéo (Thu hút hoặc lôi kéo ai đó/cái gì đó đến một nơi hoặc doanh nghiệp).

  • The new marketing campaign aims to bring in more customers to our restaurant.
  • Chiến dịch tiếp thị mới nhằm mục đích thu hút thêm khách hàng đến nhà hàng của chúng tôi.
  • The company hired a renowned speaker to bring in a larger audience to the conference.
  • Công ty đã thuê một diễn giả nổi tiếng để thu hút một lượng khán giả lớn hơn đến hội nghị.
  • placeholder

5. Đưa ra phán quyết (Quyết định của tòa án sau khi xem xét).

  • The judge will bring in a verdict tomorrow after carefully considering all the evidence.
  • Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai sau khi cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các bằng chứng.
  • The jury deliberated for hours before finally bringing in a unanimous decision.
  • Bồi thẩm đoàn đã thảo luận trong nhiều giờ trước khi cuối cùng đưa ra quyết định đồng lòng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bring in", việc hỏi "bring in nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.