brief nghĩa là gì trong tiếng Anh

briefadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngắn gọn, sơ lược (mô tả một cái gì đó diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc được trình bày một cách ngắn gọn, xúc tích).

  • The meeting was brief, lasting only 15 minutes before everyone dispersed to their respective tasks.
  • Cuộc họp diễn ra ngắn gọn, chỉ kéo dài 15 phút trước khi mọi người tản ra làm nhiệm vụ của mình.
  • The thunderstorm was brief but intense, with heavy rain and strong winds lasting for just a few minutes.
  • Cơn bão tố diễn ra ngắn gọn nhưng dữ dội, với mưa to và gió mạnh chỉ kéo dài vài phút.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Ngắn gọn, súc tích (Diễn đạt bằng ít từ nhưng đầy đủ ý).

  • The professor gave a brief explanation of the topic, using only a few words to summarize it.
  • Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích ngắn gọn về chủ đề, chỉ sử dụng một vài từ để tóm tắt nó.
  • The news anchor delivered a brief report on the latest developments in the ongoing investigation.
  • Người dẫn chương trình tin tức đã trình bày một bản báo cáo ngắn gọn về những phát triển mới nhất trong cuộc điều tra đang diễn ra.
  • placeholder

3. Ngắn gọn, súc tích (mô tả thông tin hoặc văn bản được trình bày một cách rõ ràng và không dài dòng).

  • She wore a brief skirt to the beach.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn đến bãi biển.
  • The lifeguard wore brief swimwear.
  • Người cứu hộ mặc đồ bơi ngắn.
  • placeholder

briefnoun

1. hướng dẫn công việc (giải thích ngắn gọn về nhiệm vụ và công việc của một người)

  • The new employee received a brief outlining their responsibilities and tasks for the week.
  • Nhân viên mới nhận được một bản hướng dẫn về trách nhiệm và nhiệm vụ của họ trong tuần.
  • Before starting the project, the team leader gave a brief to each member on their roles.
  • Trước khi bắt đầu dự án, người đứng đầu nhóm đã đưa ra một hướng dẫn cho từng thành viên về vai trò của họ.
  • placeholder

2. Vụ kiện hoặc công việc pháp lý được giao cho luật sư đại diện trong tòa.

  • The lawyer prepared a brief for the upcoming court case.
  • Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt cho vụ án sắp tới.
  • The barrister reviewed the brief before presenting it in court.
  • Luật sư đã xem xét bản tóm tắt trước khi trình bày nó tại tòa.
  • placeholder

3. bản tóm tắt (một bản tóm tắt về các sự kiện hỗ trợ một bên trong một vụ kiện pháp lý sẽ được trình bày trước tòa)

  • The lawyer prepared a brief outlining the evidence for the defense in the upcoming trial.
  • Luật sư đã chuẩn bị một bản tóm tắt về bằng chứng cho bên bào chữa trong phiên tòa sắp tới.
  • The judge reviewed the brief submitted by the prosecution before making a decision.
  • Thẩm phán đã xem xét bản tóm tắt được gửi bởi bên khởi tố trước khi đưa ra quyết định.
  • placeholder

4. Luật sư bào chữa hoặc luật sư biện hộ.

  • The brief argued for his client's innocence.
  • Luật sư bào chữa đã tranh luận về sự vô tội của thân chủ.
  • Her brief prepared diligently for the trial.
  • Luật sư của cô ấy đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho phiên tòa.
  • placeholder

5. hướng dẫn chi tiết hoặc thông tin được cung cấp cho mọi người trong một cuộc họp đã được triệu tập để cung cấp các hướng dẫn này

  • The manager gave a brief on the new project during the morning meeting.
  • Giám đốc đã đưa ra một bản trình bày về dự án mới trong cuộc họp sáng.
  • The teacher provided a brief on the upcoming field trip to the students.
  • Giáo viên cung cấp một bản trình bày về chuyến thăm dã ngoại sắp tới cho các học sinh.
  • placeholder

briefverb

1. Thông tin chuẩn bị.

  • Before the meeting, I will brief you on the new project so you know what to expect.
  • Trước cuộc họp, tôi sẽ thông tin cho bạn về dự án mới để bạn biết điều gì đang chờ đợi.
  • Can you please brief me on the safety procedures before I start my new job?
  • Bạn có thể thông tin cho tôi về các quy trình an toàn trước khi tôi bắt đầu công việc mới không?
  • placeholder

2. Tóm tắt (cung cấp luật sư, đặc biệt là một luật sư biện pháp, các sự kiện chính của một vụ án để có thể được tranh luận tại tòa).

  • The client will brief the lawyer on the details of the case before the court hearing.
  • Khách hàng sẽ thông tin chi tiết về vụ án cho luật sư trước phiên tòa.
  • It is important to brief your attorney thoroughly to ensure a strong legal defense.
  • Quan trọng phải thông tin đầy đủ cho luật sư của bạn để đảm bảo một bảo vệ pháp lý mạnh mẽ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "brief", việc hỏi "brief nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.