branch nghĩa là gì trong tiếng Anh

branchnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nhánh, cành (Một phần của cây mọc ra từ thân chính và trên đó mọc lá, hoa, và quả).

  • Birds often build their nests on the sturdy branch of an oak tree.
  • Chim thường xây tổ trên cành cứng của cây sồi.
  • The apple tree's branch broke under the weight of the fruit.
  • Cành cây táo gãy dưới trọng lượng của quả.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chi nhánh (Một văn phòng hoặc cửa hàng địa phương thuộc về một công ty hoặc tổ chức lớn).

  • The bank opened a new branch downtown to serve more customers.
  • Ngân hàng đã mở một chi nhánh mới ở trung tâm thành phố để phục vụ nhiều khách hàng hơn.
  • She visited the library's branch closer to her home.
  • Cô ấy đã đến thăm chi nhánh của thư viện gần nhà mình hơn.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bộ phận, cục, ngành (Một phần của tổ chức chính phủ hoặc tổ chức lớn khác, chuyên trách một khía cảnh cụ thể trong công việc).

  • The legislative branch makes laws for the country.
  • Cơ quan lập pháp ban hành luật cho đất nước.
  • She works in the marketing branch of the company.
  • Cô ấy làm việc ở chi nhánh marketing của công ty.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ngành (một lĩnh vực kiến thức cụ thể hoặc một nhóm ngôn ngữ).

  • The linguistics branch focuses on the study of language structure and meaning.
  • Ngành ngôn ngữ học tập trung vào việc nghiên cứu cấu trúc và ý nghĩa của ngôn ngữ.
  • She specializes in the algebra branch of mathematics.
  • Cô ấy chuyên về ngành đại số trong toán học.
  • placeholder

5. Nhánh sông (Một phần nhỏ hoặc ít quan trọng hơn của một con sông, đường bộ, đường sắt, v.v., dẫn ra khỏi phần chính).

  • The river splits into a smaller branch just beyond the bend.
  • Dòng sông chia thành một nhánh nhỏ hơn ngay sau khúc quanh.
  • We took a quiet branch of the main road to avoid traffic.
  • Chúng tôi đi vào một nhánh yên tĩnh của con đường chính để tránh giao thông.
  • placeholder

6. Nhánh (một nhóm thành viên gia đình có chung tổ tiên). (một nhóm người trong gia đình có cùng tổ tiên).

  • Our branch of the family came from Ireland.
  • Chi nhánh gia đình chúng tôi đến từ Ireland.
  • That branch of the family tree is quite large.
  • Chi nhánh cây phả hệ đó khá lớn.
  • placeholder

branchverb

1. Chia nhánh, chia thành : Đơn vị phụ thuộc của một tổ chức, công ty. Nhánh

  • The river began to branch into smaller streams near the forest.
  • Dòng sông bắt đầu chia thành các dòng suối nhỏ hơn gần khu rừng.
  • The company decided to branch its services to reach more customers.
  • Công ty quyết định mở rộng dịch vụ của mình để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "branch", việc hỏi "branch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.