box nghĩa là gì trong tiếng Anh

boxnoun

1. a1 IELTS <4.0 Hộp (đồ vật dùng để chứa đựng các vật thể, thường được làm từ gỗ, bìa cứng, kim loại, có đáy và các mặt bên cứng cáp, đôi khi có nắp đậy).

  • I packed my books in a sturdy box before moving to my new apartment.
  • Tôi đã đóng gói sách của mình vào một chiếc hộp chắc chắn trước khi chuyển đến căn hộ mới.
  • The delivery arrived in a large cardboard box, securely sealed with tape.
  • Đơn hàng được giao đến trong một chiếc hộp bìa cứng lớn, được dán kín bằng băng dính.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Hộp, thùng (đồ vật được đựng bên trong).

  • I received a mysterious box in the mail, and I can't wait to see what's inside.
  • Tôi nhận được một hộp bí ẩn qua thư, và tôi không thể chờ đợi để xem bên trong có gì.
  • The box contained a collection of old photographs, letters, and other sentimental items.
  • Hộp đựng một bộ sưu tập các bức ảnh cũ, thư từ và các vật dụng có giá trị tình cảm khác.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Ô, hộp (Một hình vuông hoặc hình chữ nhật trên trang giấy hoặc màn hình máy tính để mọi người nhập thông tin vào hoặc chứa thông tin bổ sung hoặc khác biệt).

  • The online form had a box where I could enter my name and contact information.
  • Mẫu trực tuyến có một ô để tôi có thể nhập tên và thông tin liên lạc của mình.
  • The website's homepage had a box displaying the latest news headlines.
  • Trang chủ của trang web có một ô hiển thị các tiêu đề tin tức mới nhất.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Ghế hạng sang, phòng riêng (Khu vực nhỏ trong nhà hát, sân vận động hoặc tòa án, được tách biệt khỏi nơi người khác ngồi).

  • The VIPs watched the game from their luxurious box, enjoying the best view in the stadium.
  • Các vị khách VIP đã xem trận đấu từ box sang trọng của họ, tận hưởng tầm nhìn tốt nhất trong sân vận động.
  • The judge presided over the trial from the elevated box, observing the courtroom proceedings.
  • Thẩm phán chủ trì phiên tòa từ box cao, quan sát các thủ tục tòa án.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Hộp (một vật dùng để chứa đựng các đồ vật khác).

  • The lifeguard sat in the box, watching the swimmers.
  • Người cứu hộ ngồi trong cái hộp, quan sát người bơi.
  • He sold tickets from a small box near the entrance.
  • Anh ta bán vé từ một cái hộp nhỏ gần lối vào.
  • placeholder

6. IELTS 4.0 - 5.0 Hộp, Tivi

  • I love watching movies on my new box, the picture quality is amazing.
  • Tôi thích xem phim trên cái hộp mới của tôi, chất lượng hình ảnh thật tuyệt vời.
  • Can you please turn on the box? I want to catch up on the latest news.
  • Bạn có thể bật cái hộp lên được không? Tôi muốn cập nhật tin tức mới nhất.
  • placeholder

7. IELTS 4.0 - 5.0 Ô giao thông (khu vực có vạch vàng kẻ ô vuông ở giao lộ, xe không được dừng). (vật dụng dùng để chứa đồ).

  • The car stopped in the box, blocking traffic.
  • Chiếc xe dừng lại trong khu vực kẻ ô vàng, gây cản trở giao thông.
  • Never enter the yellow box unless your exit is clear.
  • Đừng bao giờ đi vào khu vực kẻ ô vàng trừ khi lối ra của bạn thông thoáng.
  • placeholder

8. IELTS 4.0 - 5.0 Vùng giới hạn trên sân thể thao được đánh dấu bằng các đường và dùng cho một mục đích cụ thể.

  • The goalkeeper must stay within the box to defend the goal during a soccer match.
  • Thủ môn phải ở trong vùng cấm để bảo vệ khung thành trong trận đấu bóng đá.
  • The basketball player made a jump shot from outside the three-point line, just outside the box.
  • Cầu thủ bóng rổ đã ném bóng từ ngoài vạch ba điểm, ngay ngoài vùng cấm.
  • placeholder

9. IELTS 4.0 - 5.0 Hộp thư (Địa chỉ được sử dụng để nhận thư từ, thường thấy trong các quảng cáo báo chí).

  • Please send your job application to the P.O. Box listed in the newspaper advertisement.
  • Vui lòng gửi đơn ứng tuyển của bạn đến hộp thư P.O. được liệt kê trong quảng cáo báo chí.
  • The company's contact information includes a box number for receiving customer inquiries.
  • Thông tin liên lạc của công ty bao gồm một số hộp thư để nhận các yêu cầu từ khách hàng.
  • placeholder

10. IELTS 4.0 - 5.0 Hộp đựng bộ phận sinh dục (để bảo vệ khi chơi thể thao, đặc biệt là cricket). (một dụng cụ bảo vệ bộ phận sinh dục nam giới khi chơi thể thao, đặc biệt là môn cricket).

  • He adjusted his box before facing the bowler.
  • Anh ấy chỉnh lại 'box' trước khi đối mặt với người ném bóng.
  • The cricket player's box protected him from injury.
  • 'Box' của người chơi cricket bảo vệ anh ta khỏi chấn thương.
  • placeholder

11. IELTS 4.0 - 5.0 Cây tùng bách (một loại cây nhỏ, thường xanh, lá dày màu tối, thường được sử dụng làm hàng rào trong vườn).

  • I planted a row of box trees along the edge of my garden to create a beautiful hedge.
  • Tôi đã trồng một hàng cây box dọc theo mép vườn để tạo ra một hàng rào đẹp.
  • The box bushes in our backyard provide privacy and add a touch of elegance to our landscape.
  • Những bụi cây box trong sân sau nhà chúng tôi cung cấp sự riêng tư và thêm một chút sang trọng cho cảnh quan.
  • placeholder

12. IELTS 4.0 - 5.0 Hộp (đồ vật được làm từ gỗ cứng của cây hộp để đựng đồ).

  • The antique comb was made of box.
  • Cái lược cổ xưa được làm từ gỗ box.
  • Fine carvings often use box for detail.
  • Những tác phẩm điêu khắc tinh xảo thường sử dụng gỗ box cho chi tiết.
  • placeholder

boxverb

1. đấm đá (đánh nhau trong môn thể thao quyền Anh)

  • He trained hard to box in the upcoming tournament.
  • Anh ta đã tập luyện chăm chỉ để đấu quyền Anh trong giải đấu sắp tới.
  • The champion will box against a tough opponent next week.
  • Vô địch sẽ đấu quyền Anh với một đối thủ khó khăn vào tuần sau.
  • placeholder

2. đóng hộp (đặt cái gì đó vào một hộp)

  • I need to box up these old books for donation.
  • Tôi cần đóng hộp những cuốn sách cũ này để quyên góp.
  • Can you help me box these fragile items for shipping?
  • Bạn có thể giúp tôi đóng hộp những vật dễ vỡ này để gửi hàng không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "box", việc hỏi "box nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.