bound nghĩa là gì trong tiếng Anh

boundadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chắc chắn hoặc có khả năng xảy ra, hoặc làm hoặc là điều gì đó : [Ràng buộc, Bắt buộc, Chắc chắn].

  • With her exceptional talent and dedication, she is bound to succeed in her chosen career.
  • Với tài năng và sự cống hiến xuất sắc của mình, cô ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp mà mình đã chọn.
  • The dark clouds and strong winds indicate that a storm is bound to happen soon.
  • Những đám mây đen và gió mạnh báo hiệu một cơn bão chắc chắn sẽ sớm xảy ra.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bị buộc phải (do luật pháp, nghĩa vụ, hoặc tình huống cụ thể đòi hỏi).

  • As a citizen, you are bound to pay your taxes by law.
  • Là một công dân, bạn bị buộc phải nộp thuế theo luật.
  • The soldiers were bound to follow orders given to them by their commanding officer.
  • Các binh sĩ bị buộc phải tuân theo mệnh lệnh được cấp bởi sĩ quan chỉ huy của họ.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Bị ràng buộc, bị hạn chế (được ngăn cản không đi đến đâu hoặc không làm việc bình thường bởi các điều kiện đã nêu).

  • The heavy snowfall bound the cars in the parking lot, making it impossible for them to move.
  • Lượng tuyết rơi dày đặc đã trói buộc những chiếc xe trong bãi đậu, khiến chúng không thể di chuyển.
  • The broken elevator bound the residents to their apartments, unable to access the upper floors.
  • Thang máy hỏng đã trói buộc cư dân vào căn hộ của họ, không thể tiếp cận các tầng trên.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Đang chuẩn bị đi, hướng tới (Được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng hoặc việc đang trên đường đi đến một hướng hoặc địa điểm cụ thể).

  • The adventurous hikers were bound for the summit, eager to reach the breathtaking views.
  • Những người leo núi mạo hiểm đang hướng về đỉnh núi, háo hức chờ đợi những cảnh quan ngoạn mục.
  • The train was bound for London, carrying passengers who were excited for their city adventure.
  • Chuyến tàu đang hướng về London, chở theo những hành khách phấn khích cho cuộc phiêu lưu trong thành phố.
  • placeholder

boundnoun

1. Nhảy vọt (tăng nhanh chóng, ở mức độ lớn)

  • The company's profits have increased in leaps and bounds since implementing the new marketing strategy.
  • Lợi nhuận của công ty đã tăng đột biến kể từ khi triển khai chiến lược tiếp thị mới.
  • The student's grades have been improving in leaps and bounds ever since she started studying more.
  • Điểm số của học sinh đã cải thiện đáng kể kể từ khi cô ấy bắt đầu học nhiều hơn.
  • placeholder

boundverb

1. Nhảy nhót (chạy với những bước dài, đặc biệt là một cách nhiệt huyết)

  • The dog bounded across the field, chasing after the frisbee with excitement.
  • Con chó nhảy qua cánh đồng, đuổi theo đĩa bay với sự hào hứng.
  • The children bounded down the stairs on Christmas morning, eager to open their presents.
  • Những đứa trẻ nhảy xuống cầu thang vào sáng Giáng Sinh, háo hức mở quà.
  • placeholder

2. ranh giới (được định nghĩa là đường biên hoặc giới hạn của một khu vực)

  • The fence bound the perimeter of the property, marking the limit of where the yard ended.
  • Hàng rào giới hạn ranh giới của tài sản, đánh dấu ranh giới nơi kết thúc của sân.
  • The river bound the town to the east, forming the edge of the community.
  • Sông giới hạn thị trấn về phía đông, tạo thành ranh giới của cộng đồng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bound", việc hỏi "bound nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.