Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm
Thành ngữ
Cụm động từ

Bottom nghĩa là gì trong tiếng Anh

Bottomothers

1. Quỷ dữ (Nhân vật hài hước trong vở kịch A Midsummer Night's Dream của Shakespeare, có đầu của một con lừa do phép màu của Oberon.)

  • In A Midsummer Night's Dream, Bottom is transformed into a character with the head of an ass.
  • Trong vở kịch A Midsummer Night's Dream, Bottom bị biến thành một nhân vật có đầu lừa.
  • Bottom's comical antics with his new appearance provide humor throughout Shakespeare's play.
  • Những trò hề hài hước của Bottom với hình dạng mới của mình mang lại tiếng cười suốt vở kịch của Shakespeare.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tên một nhân vật hài hước trong vở kịch Giấc mộng đêm hè của Shakespeare (có đầu của một con lừa do phép màu của Oberon)

  • In A Midsummer Night's Dream, Bottom is a character who has the head of an ass.
  • Trong vở kịch Giấc mộng đêm hè, Bottom là một nhân vật có đầu của một con lừa.
  • Oberon plays a magic trick on Bottom, giving him the head of an ass.
  • Oberon chơi một màn ảo thuật trên Bottom, khiến anh ta có đầu của một con lừa.
  • placeholder

bottomadjective

1. a2 IELTS <4.0 đáy (ở vị trí thấp nhất, cuối cùng hoặc xa nhất)

  • The bottom shelf of the bookcase is where I keep my heaviest books.
  • Kệ dưới cùng của tủ sách là nơi tôi để sách nặng nhất của mình.
  • The bottom step of the staircase creaks every time someone steps on it.
  • Bậc thang dưới cùng luôn kêu răng mỗi khi có người bước lên.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 đáy, dưới cùng (vị trí hoặc điểm cuối cùng trong một thang điểm hoặc cuộc thi)

  • The team finished at the bottom of the league standings, earning them the last place trophy.
  • Đội đã kết thúc ở vị trí cuối cùng trong bảng xếp hạng của giải đấu, giành cho họ chiếc cúp vị trí cuối cùng.
  • She scored the lowest on the test, placing her at the bottom of the class rankings.
  • Cô ấy đạt điểm thấp nhất trong bài kiểm tra, đặt cô ấy ở vị trí cuối cùng trong bảng xếp hạng của lớp.
  • placeholder

bottomnoun

1. a2 IELTS <4.0 Đáy (phần thấp nhất của một vật hoặc không gian).

  • The bottom of the ocean is home to a diverse range of marine life.
  • Đáy đại dương là nơi sinh sống của một loạt đa dạng sinh vật biển.
  • The hiker slipped and landed on the bottom of the steep hill.
  • Người đi bộ đường dài trượt chân và rơi xuống phía dưới của ngọn đồi dốc.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Đáy, đít (phần dưới cùng, phần thấp nhất hoặc phần không thường xuyên được nhìn thấy của một vật).

  • The bottom of the ocean is home to a diverse range of marine life.
  • Đáy đại dương là nơi sinh sống của một loạt đa dạng sinh vật biển.
  • The bottom of the glass was covered in a thin layer of sediment.
  • Đáy cốc được phủ một lớp cặn mỏng.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Đáy (phần mặt phẳng thấp nhất bên trong một vật chứa).

  • The bottom of the glass was covered in a thin layer of water.
  • Đáy của chiếc ly được phủ một lớp nước mỏng.
  • She placed the book on the bottom of the box, ensuring it wouldn't get damaged.
  • Cô ấy đặt quyển sách vào đáy của hộp, đảm bảo nó không bị hỏng.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Đáy (phần dưới cùng, phần thấp nhất của một thể tích nước như hồ, biển, bể bơi, v.v.).

  • The divers explored the colorful coral reefs at the bottom of the crystal-clear ocean.
  • Các thợ lặn khám phá các rạn san hô đầy màu sắc ở đáy đại dương trong xanh mát lạnh.
  • The children enjoyed searching for seashells on the sandy bottom of the shallow beach.
  • Bọn trẻ thích thú tìm kiếm vỏ sò trên đáy cát của bãi biển nông.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đáy, cuối bảng (vị trí thấp nhất trong một lớp học, danh sách, đội, v.v.).

  • The last student in the class rankings was at the bottom of the list.
  • Học sinh cuối cùng trong bảng xếp hạng lớp học đã ở cuối danh sách.
  • The team with the fewest points ended up at the bottom of the league standings.
  • Đội có ít điểm nhất đã kết thúc ở cuối bảng xếp hạng giải đấu.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mông (phần cơ thể dùng để ngồi). (phần cơ thể mà bạn ngồi lên).

  • My bottom hurts from sitting too long.
  • Mông tôi đau vì ngồi quá lâu.
  • The baby fell on his bottom.
  • Đứa bé bị ngã xuống mông.
  • placeholder

7. IELTS <4.0 Quần (trang phục dưới cùng của bộ đồ gồm hai mảnh).

  • She wore a matching top and bottom, with a floral pattern that brightened up her outfit.
  • Cô ấy mặc một bộ đồ gồm áo và quần dưới có họa tiết hoa, làm cho bộ trang phục của mình trở nên nổi bật.
  • The bottom of her swimsuit was a vibrant shade of blue, contrasting beautifully with the white top.
  • Phần dưới của bộ đồ tắm của cô ấy có màu xanh dương rực rỡ, tạo nên sự tương phản đẹp mắt với phần áo màu trắng.
  • placeholder

8. IELTS <4.0 Đáy (phần xa nhất, thấp nhất của cái gì đó).

  • The bottom of the hill was covered in snow.
  • Đáy của đồi được phủ bởi tuyết.
  • I found my keys at the bottom of my bag.
  • Tôi tìm thấy chìa khóa ở đáy túi của mình.
  • placeholder

9. IELTS <4.0 Đáy tàu (phần dưới cùng của tàu dưới mặt nước).

  • The bottom of the ship was covered in barnacles.
  • Đáy của con tàu bị phủ đầy rêu.
  • Divers inspected the bottom of the vessel for damage.
  • Người lặn kiểm tra đáy của tàu để xem có hỏng hóc không.
  • placeholder

10. IELTS <4.0 Đáy (phần thấp nhất hoặc cuối cùng của một cái gì đó), Mông (phần sau cùng của cơ thể con người).

  • The glass bottle shattered upon impact, leaving shards at the bottom of the sink.
  • Chai thủy tinh vỡ vụn khi va chạm, để lại mảnh vỡ ở đáy bồn rửa.
  • The hiker slipped and landed on his bottom, causing a bruise on his tailbone.
  • Người đi bộ đường dài trượt chân và ngã xuống mông, gây bầm tím xương cụt.
  • placeholder

bottomverb

1. đáy (dùng để thể hiện sự khó chịu về điều gì đó/ai đó)

  • Bother! I forgot my keys again.
  • Ôi trời! Tôi lại quên chìa khóa mất rồi.
  • Oh, bother the traffic; we'll be late.
  • Ôi, bực mình cái giao thông này; chúng ta sẽ trễ mất.
  • placeholder

2. Đáy (nhân vật hài hước trong vở kịch Giấc mộng đêm hè của Shakespeare, đầu bị biến thành đầu lừa). (nhân vật hài hước trong vở kịch A Midsummer Night's Dream của Shakespeare, có đầu của một con lừa do phép thuật của Oberon)

  • Bottom often boasts about his acting abilities.
  • Bottom thường khoe khoang về khả năng diễn xuất của mình.
  • To bottom is to play the role of the weaver.
  • Đóng vai Bottom là đóng vai người thợ dệt.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Bottom", việc hỏi "Bottom nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.