borrow nghĩa là gì trong tiếng Anh

borrowverb

1. a2 IELTS <4.0 Mượn (lấy tạm thứ gì của người khác và hứa sẽ trả lại sau).

  • Can I borrow your pen? I promise to return it to you after class.
  • Tôi có thể mượn cây bút của bạn không? Tôi hứa sẽ trả lại cho bạn sau giờ học.
  • My sister always borrows my clothes without asking, but she never returns them.
  • Chị gái tôi luôn mượn quần áo của tôi mà không hỏi, nhưng cô ấy không bao giờ trả lại.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Vay (là hành động nhận một khoản tiền từ một người hoặc ngân hàng và đồng ý trả lại số tiền đó vào một thời điểm sau).

  • I need to borrow some money from the bank to pay for my car repairs.
  • Tôi cần vay một số tiền từ ngân hàng để trả tiền sửa xe.
  • Can I borrow $20 from you? I promise to pay you back by the end of the week.
  • Tôi có thể vay bạn 20 đô la không? Tôi hứa sẽ trả lại bạn vào cuối tuần.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Mượn (ý tưởng, phong cách) (Lấy tạm thứ gì của người khác để sử dụng với ý định trả lại sau).

  • She borrowed a famous quote from Shakespeare and used it in her graduation speech.
  • Cô ấy đã mượn một câu trích dẫn nổi tiếng từ Shakespeare và sử dụng nó trong bài phát biểu tốt nghiệp của mình.
  • The chef borrowed a recipe from a renowned cookbook and added his own twist to it.
  • Đầu bếp đã mượn một công thức từ một cuốn sách dạy nấu ăn nổi tiếng và thêm vào đó một chút biến tấu của riêng mình.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Sống sót (vượt qua thời điểm dự kiến chết). [lấy tạm thời từ người khác với ý định trả lại].

  • He felt he was borrowing time after the accident.
  • Anh ấy cảm thấy mình đang sống thêm sau vụ tai nạn.
  • Grandma is borrowing life, exceeding her doctor's predictions.
  • Bà ngoại đang sống dai hơn dự kiến của bác sĩ.
  • placeholder

5. IELTS 5.5 - 6.5 Mượn tạm (làm điều gì đó mà người khác có thể sớm ngăn bạn lại).

  • He tried to borrow time by stalling the meeting.
  • Anh ấy cố gắng mượn thời gian bằng cách trì hoãn cuộc họp.
  • She's borrowing happiness by ignoring her problems.
  • Cô ấy đang mượn hạnh phúc bằng cách lờ đi vấn đề của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "borrow", việc hỏi "borrow nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.