booth nghĩa là gì trong tiếng Anh

boothnoun

1. IELTS <4.0 Buồng, quầy (Một không gian nhỏ có vách hoặc các bên để bạn có thể làm việc gì đó một cách riêng tư, ví dụ như gọi điện thoại hoặc bỏ phiếu).

  • I found a quiet booth at the library where I could study without any distractions.
  • Tôi tìm được một gian hàng yên tĩnh ở thư viện nơi tôi có thể học mà không bị phân tâm.
  • The voting booth was set up in the gymnasium for the upcoming election.
  • Gian bỏ phiếu đã được thiết lập trong phòng thể dục cho cuộc bầu cử sắp tới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS <4.0 Gian hàng, quầy hàng (một cấu trúc nhỏ hoặc tạm thời tại chợ, triển lãm hoặc hội chợ, nơi bạn có thể mua sắm, lấy thông tin hoặc xem một cái gì đó).

  • I bought a delicious hot dog from the food booth at the local fair.
  • Tôi đã mua một chiếc hot dog ngon tuyệt từ gian hàng thức ăn tại hội chợ địa phương.
  • The information booth at the museum provided helpful maps and brochures for visitors.
  • Gian hàng thông tin tại bảo tàng cung cấp bản đồ và tờ rơi hữu ích cho khách thăm quan.
  • placeholder

3. IELTS <4.0 Dãy ghế ngồi (Một nơi để ngồi trong nhà hàng bao gồm hai ghế dài đối diện nhau và có một bàn ở giữa).

  • We sat in a cozy booth at the corner of the restaurant, enjoying our meal together.
  • Chúng tôi ngồi trong một góc nhỏ ấm cúng bên cửa sổ để ăn tối.
  • The booth was spacious enough for our group of friends to comfortably dine and chat.
  • Góc ngồi tại quán ăn có ghế bọc vinyl màu đỏ.
  • placeholder

4. IELTS <4.0 Buồng bình luận (Nơi người giới thiệu hoặc mô tả sự kiện cho radio hoặc truyền hình ngồi).

  • The commentators in the booth provided live play-by-play coverage of the thrilling football match.
  • Các phát thanh viên ngồi trong gian phát thanh, sẵn sàng mô tả trận đấu cho người nghe.
  • From their booth, the radio announcers described the ballet performance to listeners around the world.
  • Các nhà bình luận trong gian phát thanh cung cấp phát sóng trực tiếp của buổi hòa nhạc cho người xem tại nhà.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "booth", việc hỏi "booth nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.