body nghĩa là gì trong tiếng Anh

bodynoun

1. a1 IELTS <4.0 Cơ thể (toàn bộ cấu trúc vật lý của một con người hoặc một con vật).

  • The body is made up of various systems that work together to keep us alive.
  • Cơ thể được cấu tạo từ các hệ thống khác nhau làm việc cùng nhau để giữ chúng ta sống.
  • Exercise is important for maintaining a healthy body and improving overall well-being.
  • Việc tập thể dục quan trọng để duy trì một cơ thể khỏe mạnh và cải thiện sức khỏe tổng thể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Mình (phần chính của cơ thể, không bao gồm đầu, hoặc không bao gồm đầu, tay và chân) : Delicious Recipes for the Whole Family Cupcakes and muffins are a delicious and convenient treat that can be enjoyed by people of all ages. Whether you're looking for a quick breakfast on the go or a sweet treat to enjoy with your afternoon tea, there's a cupcake or muffin recipe out there for you. In this article, we'll share some of our favorite recipes for cupcakes and muffins that are sure to please the whole family. 1. Classic Vanilla Cupcakes Ingredients

  • The shirt fit snugly around his body.
  • Chiếc áo vừa vặn ôm lấy thân mình anh.
  • She felt a sharp pain in her body.
  • Cô cảm thấy một cơn đau nhói ở thân thể.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Thi thể, xác (cơ thể của người hoặc động vật đã chết).

  • The body was discovered near the river.
  • Xác chết được phát hiện gần sông.
  • Police investigated the body for clues.
  • Cảnh sát điều tra xác chết để tìm manh mối.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Thân, cơ thể (phần chính của một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà, phương tiện hoặc một cuốn sách, bài báo, v.v.).

  • The body of the car was badly damaged in the accident, but the engine is still intact.
  • Thân xe ô tô được sơn màu đỏ sáng.
  • The body of the book contains the main chapters, while the appendix is found at the end.
  • Thân sách được điền đầy hình minh họa màu sắc.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cơ quan, tổ chức, nhóm người (một nhóm người làm việc hoặc hành động cùng nhau, thường với mục đích chính thức, hoặc được kết nối theo một cách nào đó).

  • The governing body of the school consists of teachers, parents, and community members.
  • Ban quản trị của trường họp một lần mỗi tháng để thảo luận về các vấn đề quan trọng.
  • The search and rescue team is a dedicated body of volunteers who work tirelessly to save lives.
  • Cơ quan y tế chịu trách nhiệm đảm bảo an toàn và phúc lợi của tất cả bệnh nhân.
  • placeholder

6. IELTS 4.0 - 5.0 Khối lượng lớn, tập hợp lớn (Một lượng lớn hoặc bộ sưu tập của một cái gì đó).

  • The library has a vast body of books, covering various genres and subjects.
  • Thư viện có một lượng lớn sách, bao gồm các thể loại và chủ đề khác nhau.
  • The museum exhibits a diverse body of artwork, showcasing different styles and periods.
  • Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các tác phẩm nghệ thuật, thể hiện các phong cách và thời kỳ khác nhau.
  • placeholder

7. IELTS 4.0 - 5.0 Cơ thể (phần vật chất của sinh vật, bao gồm tất cả các bộ phận).

  • The body of the car was sleek and shiny, catching everyone's attention as it zoomed by.
  • Thân xe có vẻ ngoài mượt mà và bóng loáng, thu hút sự chú ý của mọi người khi nó lao đi.
  • The detective carefully examined the body found at the crime scene for any clues.
  • Thám tử cẩn thận kiểm tra xác được tìm thấy tại hiện trường vụ án để tìm bất kỳ manh mối nào.
  • placeholder

8. IELTS 4.0 - 5.0 Độ đậm đà của rượu hoặc chất lượng dày và khỏe của tóc.

  • The red wine had a rich body, with flavors of dark fruits and a hint of oak.
  • Rượu vang đỏ có một hương vị đậm đà, với hương vị của trái cây màu đen và một chút gỗ sồi.
  • Her hair had a beautiful body, with natural volume and a glossy shine.
  • Mái tóc của cô ấy có một vẻ đẹp đầy đặn, với độ phồng tự nhiên và ánh bóng mượt mà.
  • placeholder

9. IELTS 4.0 - 5.0 Cơ thể, thân thể (phần vật chất, hình hài của con người hoặc sinh vật).

  • She had a muscular body, perfect for athletics.
  • Cô ấy có một cơ thể cơ bắp, hoàn hảo cho thể thao.
  • He possessed a frail body after his long illness.
  • Anh ta sở hữu một cơ thể yếu đuối sau thời gian ốm đau dài ngày.
  • placeholder

10. IELTS 4.0 - 5.0 Áo liền quần (Một loại trang phục ôm sát cơ thể từ phần trên đến phần dưới, thường có cài cúc hoặc khóa giữa hai chân).

  • She wore a black body under her dress to create a seamless and sleek silhouette.
  • Cô ấy mặc một chiếc body màu đen bên dưới chiếc váy để tạo nên một dáng vẻ mượt mà và gọn gàng.
  • The dancer's body accentuated her graceful movements, hugging her curves and enhancing her performance.
  • Chiếc body của vũ công làm nổi bật những động tác duyên dáng của cô ấy, ôm sát những đường cong và tăng cường hiệu suất biểu diễn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "body", việc hỏi "body nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.