blue nghĩa là gì trong tiếng Anh

blueadjective

1. a1 IELTS <4.0 Xanh dương (màu của bầu trời quang đãng hoặc biển vào ngày không mây).

  • The little girl wore a beautiful blue dress that matched the color of the clear sky.
  • Cô bé mặc một chiếc váy xanh đẹp tuyệt, màu sắc hòa mình với bầu trời trong xanh.
  • The ocean sparkled with shades of blue, reflecting the clear day above it.
  • Đại dương lấp lánh những sắc xanh, phản chiếu ngày trong trẻo phía trên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Tím tái (do lạnh hoặc khó thở). (trạng thái da có màu xanh nhạt do lạnh hoặc khó thở).

  • He was blue after swimming in the freezing lake.
  • Anh ấy tái xanh sau khi bơi ở hồ nước đóng băng.
  • Her lips were blue, she needed oxygen immediately.
  • Môi cô ấy tím tái, cô ấy cần oxy ngay lập tức.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Buồn (cảm giác không vui, thiếu hứng thú).

  • I felt blue after the rain started.
  • Tôi cảm thấy buồn sau khi mưa bắt đầu.
  • She was blue when she lost her keys.
  • Cô ấy buồn khi cô ấy đã mất chìa khóa.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Phim, chuyện, hài kịch khiêu dâm (sad).

  • The comedian told a blue joke that shocked the audience.
  • Vị комик kể một câu chuyện cười tục tĩu khiến khán giả sốc.
  • He enjoys watching blue films late at night.
  • Anh ấy thích xem phim khiêu dâm khuya.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Thiên về Đảng Dân Chủ (màu của bầu trời hoặc biển).

  • California is a blue state, with a majority of voters supporting Democratic candidates in elections.
  • Tiểu bang California nổi tiếng với việc là một tiểu bang mà trong cuộc bầu cử tổng thống có nhiều người bỏ phiếu cho ứng cử viên Đảng Dân chủ hơn là ứng cử viên Đảng Cộng hòa.
  • The blue counties in Ohio tend to lean towards the Democratic party during presidential elections.
  • Thành phố New York là một khu vực mà có đa số cử tri ủng hộ ứng cử viên của Đảng Dân chủ.
  • placeholder

bluenoun

1. a1 IELTS <4.0 Màu xanh da trời (màu của bầu trời trong những ngày quang đãng)

  • The dress she wore was the perfect shade of blue.
  • Chiếc váy mà cô ấy mặc là màu xanh lam hoàn hảo.
  • He painted his room to match the summer sky's blue.
  • Anh đã sơn phòng của mình để phù hợp với màu xanh của bầu trời mùa hè.
  • placeholder

2. Người chơi thể thao cho Đại học Oxford hoặc Cambridge; danh hiệu được trao cho họ.

  • Sarah became a Blue after her exceptional performance in rowing for Cambridge.
  • Sarah trở thành một Blue sau màn trình diễn xuất sắc trong môn chèo thuyền cho Cambridge.
  • Every year, new Blues are celebrated for their athletic achievements.
  • Mỗi năm, những Blue mới được tôn vinh vì thành tích thể thao của họ.
  • placeholder

3. Lỗi (một sai lầm)

  • In his essay, John's biggest blue was misquoting the author.
  • Trong bài luận của anh John, lỗi lớn nhất của anh ấy là trích dẫn sai tác giả.
  • She realized her blue too late to correct the formula.
  • Cô nhận ra lỗi của mình quá muộn để sửa công thức.
  • placeholder

4. Tóc đỏ (màu tóc của người). (Người có tóc đỏ.)

  • The blue stood out in the crowd.
  • Người tóc đỏ đó nổi bật giữa đám đông.
  • I saw a blue walking down the street.
  • Tôi thấy một người tóc đỏ đi trên phố.
  • placeholder

5. Trận đấu (một cuộc chiến).

  • A blue broke out between the two rivals.
  • Một cuộc ẩu đả đã nổ ra giữa hai đối thủ.
  • The blue ended quickly with no injuries.
  • Cuộc ẩu đả kết thúc nhanh chóng mà không có thương tích.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blue", việc hỏi "blue nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.