blood nghĩa là gì trong tiếng Anh

bloodnoun

1. a2 IELTS <4.0 Máu (dịch lỏng màu đỏ lưu thông trong cơ thể người và động vật).

  • Blood carries oxygen and nutrients to all parts of the body, keeping us alive and healthy.
  • Máu mang oxy và chất dinh dưỡng đến tất cả các bộ phận của cơ thể, giữ cho chúng ta sống và khỏe mạnh.
  • When you get a cut, blood will flow out of the wound as a natural response.
  • Khi bạn bị cắt, máu sẽ chảy ra khỏi vết thương như một phản ứng tự nhiên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Máu [dịch lỏng trong cơ thể sinh vật, chứa hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu trong plasma].

  • He is blood O, so he can donate to many.
  • Anh ấy có máu nhóm O, nên anh ấy có thể hiến máu cho nhiều người.
  • She is blood type AB, a universal recipient.
  • Cô ấy có máu nhóm AB, là người nhận máu tuyệt đối.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Dòng huyết, nguồn gốc gia đình.

  • My blood is Irish, as both my parents were born and raised in Dublin.
  • Dòng máu của tôi là người Ireland, vì cả hai bố mẹ tôi đều sinh ra và lớn lên ở Dublin.
  • She takes great pride in her Chinese blood, honoring her ancestors' traditions and customs.
  • Cô ấy rất tự hào về dòng máu Trung Quốc của mình, tôn vinh truyền thống và phong tục của tổ tiên.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Máu : dịch lỏng trong cơ thể sinh vật; niềm đam mê, sự hứng thú.

  • The blood arrived in a chauffeured limousine.
  • Người đàn ông giàu có đến trong một chiếc xe limousine được lái bởi tài xế.
  • He was a blood, known for his expensive suits.
  • Anh ta là một người đàn ông giàu có, nổi tiếng với những bộ suit đắt tiền.
  • placeholder

bloodverb

1. IELTS 4.0 - 5.0 Làm quen với, trải nghiệm lần đầu (Giới thiệu hoặc cho ai đó trải nghiệm một hoạt động nào đó lần đầu tiên).

  • I'm excited to blood my little sister in the art of baking cookies this weekend.
  • Tôi rất hào hứng được dạy em gái mình cách làm bánh quy vào cuối tuần này.
  • The coach decided to blood the new player by giving him a chance to start in the game.
  • Huấn luyện viên quyết định cho cầu thủ mới một cơ hội bằng cách để anh ấy đá chính trong trận đấu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blood", việc hỏi "blood nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.