blister nghĩa là gì trong tiếng Anh

blisternoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Phồng rộp, Bọng nước (một loại sưng tròn trên bề mặt da chứa dịch lỏng, thường do ma sát hoặc bỏng).

  • After wearing tight shoes all day, I developed a painful blister on my heel.
  • Cô ấy bị nổi một vết phồng ở gót chân do mang giày mới.
  • The hiker's blisters on his feet were a result of walking long distances in ill-fitting boots.
  • Vết phồng trên tay anh ấy nổ ra và chảy chất lỏng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Bọng nước, Phồng rộp (một loại sưng tương tự, chứa không khí hoặc chất lỏng, trên kim loại, gỗ sơn hoặc bề mặt khác).

  • The scorching sun caused blisters to form on the metal surface of the car.
  • Ánh nắng chói chang khiến các bọng nước hình thành trên bề mặt kim loại của xe hơi.
  • After a long hike, I noticed a painful blister on the bottom of my foot.
  • Sau một chuyến đi bộ dài, tôi nhận thấy một bọng nước đau đớn ở dưới bàn chân mình.
  • placeholder

blisterverb

1. nổi phồng (hình thành nốt phồng trên da)

  • Walking barefoot on hot sand can blister your feet quickly.
  • Đi bộ trần chân trên cát nóng có thể làm phồng chân bạn nhanh chóng.
  • The sun's intense rays began to blister my skin.
  • Ánh nắng mạnh của mặt trời bắt đầu làm phồng da của tôi.
  • placeholder

2. Bong nước (một bề mặt bị phồng lên hoặc bị làm phồng lên, trở nên che phủ bởi các vùng tròn chứa không khí hoặc chất lỏng và vỡ ra)

  • The hot sun caused my skin to blister painfully.
  • Ánh nắng nóng làm da tôi phồng phập đau đớn.
  • Walking too far in tight shoes made my heels blister.
  • Đi quá xa trong giày chật làm gót chân tôi phồng phập.
  • placeholder

3. Chỉ trích mạnh mẽ (đánh giá ai đó một cách mạnh mẽ)

  • The coach blistered the team for their lack of effort.
  • HLV đã chỉ trích mạnh mẽ đội bóng vì thiếu cố gắng.
  • Critics blistered the movie for its poor plot.
  • Các nhà phê bình đã chỉ trích phim vì cốt truyện kém.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "blister", việc hỏi "blister nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.