behave nghĩa là gì trong tiếng Anh

behaveverb

1. a2 IELTS <4.0 Cư xử, Hành động (Cách thức một người thể hiện qua hành vi hoặc phản ứng trong các tình huống cụ thể).

  • Children should behave in a respectful manner when interacting with their elders.
  • Trẻ em nên cư xử một cách tôn trọng khi giao tiếp với người lớn tuổi.
  • It is important to behave responsibly and follow the rules while driving on the road.
  • Quan trọng là phải cư xử một cách có trách nhiệm và tuân theo các quy tắc khi lái xe trên đường.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Cư xử, Ứng xử (Hành động theo cách mà mọi người cho là đúng đắn hoặc lịch sự).

  • The children were taught to behave at the dinner table by using their manners.
  • Trẻ em được dạy cách cư xử lịch sự tại bàn ăn bằng cách sử dụng các phép lịch sự của mình.
  • It is important to behave respectfully towards others, regardless of their background or beliefs.
  • Rất quan trọng phải cư xử tôn trọng với người khác, bất kể nguồn gốc hay niềm tin của họ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cư xử, hành động (Cách mà một người thể hiện hoặc ứng xử trong một tình huống cụ thể).

  • The teacher asked the students to behave during the field trip to the museum.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh cư xử đúng mực trong chuyến đi dã ngoại đến bảo tàng.
  • If you want to be treated with respect, you must behave respectfully towards others.
  • Nếu bạn muốn được đối xử với sự tôn trọng, bạn phải cư xử tôn trọng với người khác.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Cư xử, Ứng xử (Hành động hoặc phản ứng một cách tự nhiên trong một tình huống cụ thể).

  • Metals behave differently when heated.
  • Kim loại hành xử khác nhau khi được đốt nóng.
  • Gases behave predictably under pressure.
  • Khí hành xử dự đoán dưới áp lực.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "behave", việc hỏi "behave nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.