beat nghĩa là gì trong tiếng Anh
beatadjective
1. mệt mỏi (trạng thái cực kỳ mệt mỏi)
- After the marathon, I felt completely beat and couldn't move another step.
- Sau cuộc marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và không thể đi thêm một bước nào.
- Working double shifts left her feeling beat and drained.
- Làm việc liên tục suốt cả ngày khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

- After the marathon, I felt completely beat and couldn't walk another step.
- Sau cuộc marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi và không thể đi thêm một bước nào.
- Working double shifts left her feeling beat and drained.
- Làm việc liên tục trong hai ca khiến cô ấy cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
placeholder
beatnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhịp (âm thanh hoặc chuyển động của một vật, như trái tim hoặc trống).
- The steady beat of the drum guided the dancers' steps.
- Nhịp trống ổn định hướng dẫn bước nhảy của các vũ công.
- I could hear the beat of my heart in the silence.
- Tôi có thể nghe thấy nhịp đập của trái tim trong im lặng.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhịp (một loạt các cú đánh đều đặn vào một cái gì đó, như trống; âm thanh mà nó tạo ra)
- The steady beat of the drum echoed through the night.
- Nhịp trống đều đặn vang qua đêm.
- She tapped her foot to the beat of the music.
- Cô ấy vỗ chân theo nhịp nhạc.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhịp (nhịp chính hoặc đơn vị nhịp trong âm nhạc, thơ ca, v.v.)
- The beat of the drum set the pace for the parade.
- Nhịp trống định đạo cho cuộc diễu hành.
- She tapped her foot to the song's catchy beat.
- Cô ấy vỗ chân theo nhịp nhạc sôi động của bài hát.
placeholder
4. khu vực tuần tra (vùng mà một cảnh sát đi bộ thường xuyên và chịu trách nhiệm)
- The new officer learned every corner of his beat within the first week.
- Cảnh sát mới đã học hết mọi góc của khu vực trách nhiệm của mình trong tuần đầu tiên.
- She patrolled her beat with a keen sense of duty.
- Cô ấy tuần tra khu vực trách nhiệm của mình với tinh thần trách nhiệm cao.
placeholder
beatverb
1. a2 IELTS <4.0 Đánh bại (chiến thắng trước ai đó trong trò chơi hoặc cuộc thi).
- Our team worked hard to beat the rival team and secure the championship title.
- Đội của chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để đánh bại đội đối thủ và giành lấy chức vô địch.
- Despite their best efforts, they couldn't beat the chess grandmaster in the final match.
- Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ không thể đánh bại kỳ thủ cờ vua trong trận chung kết.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh bại (vượt qua, làm tốt hơn ai hoặc cái gì).
- She trained hard to beat her personal record in the race and succeeded.
- Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ để phá kỷ lục cá nhân trong cuộc đua và đã thành công.
- The new restaurant's delicious food and excellent service beat all its competitors in town.
- Thức ăn ngon và dịch vụ xuất sắc của nhà hàng mới đã vượt qua tất cả các đối thủ cạnh tranh trong thị trấn.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh bại (chiếm ưu thế, kiểm soát).
- We beat the fire with water and sand.
- Chúng tôi đánh bại đám cháy bằng nước và cát.
- She had to beat her fear of heights.
- Cô ấy phải đánh bại nỗi sợ độ cao của mình.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Bị đánh bại (bị vượt qua về mặt khả năng hoặc sức chịu đựng).
- The math problem was so challenging that it beat me; I couldn't find the solution.
- Bài toán khó đến mức tôi không giải được; nó đã đánh bại tôi.
- The opponent's chess strategy was too complex for me to understand; he beat me easily.
- Chiến lược cờ vua của đối thủ quá phức tạp đối với tôi để hiểu; anh ấy đã dễ dàng đánh bại tôi.
placeholder
5. IELTS 5.5 - 6.5 Tránh (đánh bại, vượt qua hoặc lảng tránh một vấn đề hoặc tình huống).
- I took a different route to beat the traffic and arrived at work on time.
- Tôi đã chọn một lộ trình khác để tránh kẹt xe và đến nơi làm việc đúng giờ.
- She decided to beat the heat by staying indoors and enjoying the air conditioning.
- Cô ấy quyết định ở trong nhà và tận hưởng điều hòa để tránh cái nóng.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh đập (hành động dùng tay hoặc vật gì đó tác động mạnh, liên tục lên người khác để gây đau đớn). (hành động dùng vũ lực để gây đau đớn cho người khác nhiều lần).
- The bully would often beat younger kids.
- Tên côn đồ thường đánh đập những đứa trẻ nhỏ hơn.
- He threatened to beat his opponent badly.
- Anh ta đe dọa sẽ đánh đối thủ của mình một trận tơi bời.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh (hành động dùng vật gì đó để tấn công mạnh mẽ nhiều lần).
- The drummer used his drumsticks to beat the drums rhythmically during the concert.
- Người chơi trống đã sử dụng dùi trống để đánh vào trống một cách có nhịp điệu trong suốt buổi hòa nhạc.
- She felt her heart beat faster as she ran towards the finish line of the race.
- Cô ấy cảm thấy trái tim mình đập nhanh hơn khi chạy về phía đích của cuộc đua.
placeholder
8. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh (tạo ra hoặc gây ra một âm thanh hoặc chuyển động đều đặn).
- The drummer's skilled hands beat the drums, creating a rhythmic sound that filled the room.
- Bàn tay khéo léo của người chơi trống đánh vào trống, tạo ra âm thanh có nhịp điệu lấp đầy căn phòng.
- The hummingbird's wings beat rapidly, allowing it to hover in mid-air while feeding on nectar.
- Cánh của chim ruồi đập nhanh, cho phép nó lơ lửng giữa không trung trong khi hút mật hoa.
placeholder
9. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đánh (hành động dùng dụng cụ như cái thìa, cái dĩa để trộn lẫn các nguyên liệu với nhau bằng cách di chuyển nhanh và mạnh).
- Beat the eggs until they are frothy and well mixed before adding them to the batter.
- Đánh trứng cho đến khi chúng trở nên bông xốp và được trộn đều trước khi thêm vào hỗn hợp bột.
- To make the dressing, beat the vinegar and oil together until they emulsify into a smooth consistency.
- Để làm nước sốt, đánh giấm và dầu cùng nhau cho đến khi chúng hòa quyện thành một hỗn hợp mịn màng.
placeholder
10. IELTS 5.5 - 6.5 Đánh, Gõ, Búa (Làm thay đổi hình dạng của vật gì đó, đặc biệt là kim loại, bằng cách đánh mạnh vào nó bằng búa, v.v.).
- The blacksmith used a hammer to beat the red-hot iron into a horseshoe shape.
- Thợ rèn đã dùng búa để đánh hình sắt nóng đỏ thành hình móng ngựa.
- The sculptor carefully beat the metal sheet to create intricate patterns and textures.
- Nhà điêu khắc cẩn thận đánh tấm kim loại để tạo ra các hoa văn và kết cấu tinh xảo.
placeholder
11. IELTS 5.5 - 6.5 Đánh dấu lối đi, tạo đường đi bằng cách đi bộ hoặc dẫm gãy cành cây.
- We beat a path through the dense forest, trampling over branches and undergrowth as we walked.
- Chúng tôi đã mở một lối đi qua khu rừng rậm rạp, giẫm đạp lên cành cây và bụi rậm khi đi qua.
- The hikers beat a trail through the tall grass, creating a clear path for others to follow.
- Những người đi bộ đường dài đã mở một đường mòn qua bãi cỏ cao, tạo ra một lối đi rõ ràng cho những người khác theo sau.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "beat", việc hỏi "beat nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.