beachcomber nghĩa là gì trong tiếng Anh

beachcombernoun

1. Người lượm lặt trên bãi biển (Người đi dọc theo bãi biển để thu thập những vật thú vị hoặc có giá trị, vì mục đích giải trí hoặc để bán). 

  • The beachcomber strolled along the shore, picking up seashells and colorful pebbles to add to their collection.
  • Người đi biển lênh đênh dọc bờ biển, nhặt nhạnh vỏ sò và sỏi đá nhiều màu sắc để thêm vào bộ sưu tập của họ.
  • Every morning, the beachcomber would search for hidden treasures washed ashore, hoping to find something valuable.
  • Mỗi sáng, người đi biển lênh đênh sẽ tìm kiếm kho báu ẩn giấu trôi dạt vào bờ, hy vọng tìm thấy thứ gì đó có giá trị.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "beachcomber", việc hỏi "beachcomber nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.