batten nghĩa là gì trong tiếng Anh

battennoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Thanh gỗ (một dải gỗ dài và hẹp dùng để giữ chặt vật liệu xây dựng khác trên tường hoặc mái nhà).

  • The carpenter nailed the batten to the roof to secure the shingles during the storm.
  • Thợ mộc đã đóng đinh thanh lát vào mái nhà để cố định các tấm lợp trong cơn bão.
  • We need to replace the old battens on the wall to ensure the siding stays intact.
  • Chúng ta cần thay thế các thanh lát cũ trên tường để đảm bảo lớp ốp bên ngoài được giữ vững.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. thanh cột (một thanh gỗ dài và hẹp được sử dụng để giữ các vật liệu xây dựng khác vào chỗ trên tường hoặc mái)

  • We used a batten to secure the roofing felt.
  • Chúng tôi đã sử dụng một thanh gỗ để cố định lớp vải chống thấm.
  • The carpenter nailed the batten across the window frame.
  • Thợ mộc đã đóng đinh thanh gỗ qua khung cửa sổ.
  • placeholder

battenverb

1. Chuẩn bị cho một thời kỳ khó khăn hoặc rắc rối.

  • We must batten down as the storm approaches.
  • Chúng ta phải chuẩn bị sẵn sàng khi cơn bão đến gần.
  • The villagers battened, expecting a harsh winter.
  • Các dân làng đã chuẩn bị sẵn sàng, mong chờ một mùa đông khắc nghiệt.
  • placeholder

2. đóng kín cửa xuống (hành động đóng kín tất cả các lối vào phần dưới, đặc biệt là vì dự đoán có bão)

  • We must batten the hatches before the hurricane arrives.
  • Chúng ta phải đóng kín cửa trước khi cơn bão đến.
  • The sailors hurried to batten down as the storm approached.
  • Các thủy thủ vội vã đóng kín khi cơn bão đang đến gần.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "batten", việc hỏi "batten nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.