basin nghĩa là gì trong tiếng Anh

basinnoun

1. IELTS 4.0 - 5.0 Bồn rửa (một loại chậu lớn có vòi, được gắn vào tường trong phòng tắm, dùng để rửa mặt và tay).

  • I washed my hands in the bathroom basin.
  • Tôi đã rửa tay trong chậu rửa ở phòng tắm.
  • The basin in our new bathroom is white.
  • Chậu rửa trong phòng tắm mới của chúng tôi là màu trắng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Chậu, bồn (dùng để chứa chất lỏng hoặc chuẩn bị thức ăn).

  • She poured the soup into the basin and carefully carried it to the dining table.
  • Tôi đã đổ nước vào chậu để rửa tay.
  • The chef used a large basin to mix the ingredients for the cake batter.
  • Đầu bếp đã sử dụng chậu để trộn các nguyên liệu.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Lưu vực (Khu vực đất xung quanh một con sông lớn với các dòng suối chảy vào).

  • The Amazon rainforest is located in the basin of the Amazon River, with countless streams flowing into it.
  • Rừng mưa Amazon nằm trong lưu vực sông Amazon, với vô số dòng suối chảy vào nó.
  • The Nile basin is home to various countries, including Egypt, Sudan, and Ethiopia.
  • Lưu vực sông Nile là nơi có các quốc gia khác nhau, bao gồm Ai Cập, Sudan và Ethiopia.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 Lưu vực, chậu, bồn (Khu vực mặt đất thấp hơn so với các khu vực khác xung quanh).

  • The Great Basin in Nevada is a vast region where the earth's surface is lower than surrounding areas.
  • Lưu vực Lớn ở Nevada là một khu vực rộng lớn nơi bề mặt Trái Đất thấp hơn so với các khu vực xung quanh.
  • The Amazon River flows through a basin, a low-lying area where the land dips below sea level.
  • Sông Amazon chảy qua một lưu vực, một khu vực thấp nơi đất chìm dưới mực nước biển.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Lưu vực, chậu, bồn (Khu vực chứa nước hoặc chất lỏng, có thể dùng để miêu tả một khu vực địa lý thu nước hoặc dùng trong sinh hoạt hàng ngày).

  • The small fishing village had a basin where boats could dock safely during storms.
  • Ngôi làng chài nhỏ có một bể tàu nơi các thuyền có thể neo đậu an toàn trong cơn bão.
  • The basin's calm waters made it an ideal spot for beginners to practice kayaking.
  • Vùng nước yên bình của bể tàu làm cho nó trở thành địa điểm lý tưởng cho người mới bắt đầu tập luyện kayak.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "basin", việc hỏi "basin nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.