barrier nghĩa là gì trong tiếng Anh

barriernoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rào cản, chướng ngại vật (Vật cản trở, ngăn cản sự di chuyển hoặc tiếp cận từ nơi này sang nơi khác).

  • The tall metal barrier blocked access to the construction site, keeping pedestrians safe from potential hazards.
  • Rào chắn kim loại cao đã ngăn chặn việc tiếp cận công trường xây dựng, giữ an toàn cho người đi bộ khỏi các nguy cơ tiềm ẩn.
  • The barrier at the entrance of the park prevented unauthorized vehicles from entering the restricted area.
  • Rào cản ở lối vào công viên ngăn không cho phương tiện không được phép vào khu vực hạn chế.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Rào cản, chướng ngại vật (một vật cản trở, ngăn cản sự di chuyển hoặc tiếp cận).

  • The barrier at the car park entrance was raised, allowing the vehicles to enter smoothly.
  • Rào chắn ở lối vào bãi đậu xe được nâng lên, cho phép các phương tiện vào một cách trôi chảy.
  • The railway station barrier lowered, preventing anyone from crossing the tracks until the train passed.
  • Rào chắn ở ga tàu hỏa hạ xuống, ngăn không cho ai qua đường ray cho đến khi tàu đi qua.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rào cản, trở ngại (một vấn đề, quy định hoặc tình huống ngăn cản ai đó làm điều gì đó hoặc làm cho điều gì đó trở nên không thể).

  • The language barrier prevented them from effectively communicating with each other.
  • Rào cản ngôn ngữ đã ngăn cản họ giao tiếp hiệu quả với nhau.
  • The strict dress code at the office is a barrier for expressing personal style.
  • Quy định nghiêm ngặt về trang phục tại văn phòng là một rào cản cho việc thể hiện phong cách cá nhân.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Rào cản, trở ngại (một vật cản trở, ngăn cách giữa hai thứ hoặc hai người, không cho chúng tiếp xúc hoặc gần gũi với nhau).

  • The language barrier made it difficult for them to communicate effectively with each other.
  • Rào ngôn ngữ làm cho việc giao tiếp giữa họ trở nên khó khăn.
  • The tall fence acted as a barrier, preventing the children from entering the construction site.
  • Một rào vật lý tách biệt hai bên của căn phòng.
  • placeholder

5. IELTS 4.0 - 5.0 Rào cản, trở ngại (một lượng, mức độ hoặc số lượng cụ thể mà khó có thể vượt qua).

  • The high cost of housing is a barrier to many families.
  • Chi phí cao của nhà ở là rào cản đối với nhiều gia đình.
  • A score of 90 is often the barrier for an A grade.
  • Điểm 90 thường là rào cản để đạt điểm A.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "barrier", việc hỏi "barrier nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.