barren nghĩa là gì trong tiếng Anh

barrenadjective

1. IELTS 5.5 - 6.5 Cằn cỗi, khô cằn (Đất không màu mỡ, không thể trồng trọt được).

  • The barren soil in the desert lacks the necessary nutrients for plants to thrive.
  • Đất cằn cỗi ở sa mạc thiếu hụt các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng phát triển.
  • The rocky and barren landscape of the mountain makes it difficult for vegetation to flourish.
  • Cảnh quan đá sỏi và cằn cỗi của núi làm cho việc thực vật phát triển trở nên khó khăn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Cằn cỗi, hoang vắng, không màu mỡ (được dùng để mô tả đất đai không màu mỡ, không sản xuất được cây trồng hoặc khu vực thiếu sự sống, thiếu sự phong phú).

  • The barren tree stood alone in the field, its branches devoid of any signs of life.
  • Cây khô hạn không cho ra quả năm nay.
  • The farmer's efforts were in vain as the barren soil refused to yield any crops.
  • Sa mạc cằn cỗi, không có cây cỏ nảy mầm trên đất khô.
  • placeholder

3. IELTS 5.5 - 6.5 Vô sinh, không có khả năng sinh sản.

  • The couple was devastated to learn that they were unable to conceive due to their barren condition.
  • Cặp đôi cảm thấy tuyệt vọng khi biết rằng họ không thể có con do tình trạng vô sinh của mình.
  • The doctor explained that the woman's barren womb made it difficult for her to become pregnant.
  • Bác sĩ giải thích rằng tử cung không sinh sản của người phụ nữ khiến cô ấy khó có thể mang thai.
  • placeholder

4. IELTS 5.5 - 6.5 Cằn cỗi, không màu mỡ (đất đai không màu mỡ, không thể sinh trưởng cây cối).

  • The old mare was now barren and could not foal.
  • Con ngựa già đã trở nên cằn cỗi và không thể sinh con.
  • After the illness, the cow became barren.
  • Sau khi ốm, con bò trở nên cằn cỗi.
  • placeholder

5. IELTS 5.5 - 6.5 Cằn cỗi, không màu mỡ (không sản xuất ra thứ gì hữu ích hoặc thành công).

  • The barren land yielded no crops, making it impossible for the farmers to sustain their livelihoods.
  • Mảnh đất cằn cỗi không sinh trưởng được mùa màng nào, khiến cho việc duy trì cuộc sống của các nông dân trở nên bất khả thi.
  • Despite their efforts, the team's barren season resulted in no victories and a disappointing performance.
  • Mặc dù đã cố gắng, mùa giải cằn cỗi của đội bóng không mang lại chiến thắng nào và là một màn trình diễn thất vọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "barren", việc hỏi "barren nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.