banner nghĩa là gì trong tiếng Anh

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Biểu ngữ, cờ hiệu (Một dải vải dài có in hoặc viết thông điệp, thường được mang giữa hai cột hoặc treo nơi công cộng để thể hiện sự ủng hộ).

  • The protesters proudly marched through the streets, holding a banner that read "Equality for All."
  • Người biểu tình tự hào diễu hành trên đường phố, cầm một tấm băng-rôn ghi dòng chữ "Bình đẳng cho Tất cả."
  • The school's football team celebrated their victory by unfurling a banner with their team name.
  • Đội bóng đá của trường ăn mừng chiến thắng bằng cách mở một tấm băng-rôn với tên đội của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 4.0 - 5.0 Biểu ngữ, băng rôn (Một dải vải hoặc cờ có chữ hoặc hình ảnh, thường được treo lên để quảng cáo hoặc truyền bá thông điệp).

  • The website's banner displayed a catchy slogan and vibrant images to attract visitors.
  • Biểu ngữ trên trang web hiển thị khẩu hiệu hấp dẫn và hình ảnh sống động để thu hút khách truy cập.
  • The banner at the top of the webpage showcased the latest promotions and discounts.
  • Biểu ngữ ở đầu trang web trưng bày những chương trình khuyến mãi và giảm giá mới nhất.
  • placeholder

3. IELTS 4.0 - 5.0 Ngọn cờ, biểu ngữ (một dấu hiệu hoặc vật thể thể hiện hoặc tượng trưng cho một ý tưởng, mục đích, hoặc nhóm cụ thể).

  • She marched under the banner of environmental protection.
  • Cô ấy đã diễu hành dưới bảng rôn bảo vệ môi trường.
  • They rallied under the banner of economic equality.
  • Họ tụ họp dưới bảng rôn về bình đẳng kinh tế.
  • placeholder

4. IELTS 4.0 - 5.0 cờ hiệu, biểu ngữ (một dạng hình ảnh hoặc biểu tượng được sử dụng để đại diện hoặc quảng bá cho một nhóm hoặc tổ chức).

  • He marched under the union banner.
  • Anh ta diễu hành dưới băng rôn của công đoàn.
  • They fought under the company banner.
  • Họ chiến đấu dưới băng rôn của công ty.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "banner", việc hỏi "banner nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.