band nghĩa là gì trong tiếng Anh

bandnoun

1. a1 IELTS <4.0 Ban nhạc (Một nhóm nhỏ các nhạc công chơi nhạc phổ thông cùng nhau, thường có ca sĩ). 

  • My favorite band is a trio of talented musicians who play catchy pop songs.
  • Ban nhạc yêu thích của tôi là một bộ ba nhạc sĩ tài năng chơi những bài hát pop bắt tai.
  • The local band performed at the pub last night, entertaining the crowd with their energetic music.
  • Ban nhạc địa phương đã biểu diễn tại quán rượu tối qua, mang lại niềm vui cho đám đông với âm nhạc năng động của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Ban nhạc (một nhóm các nhạc công chơi nhạc cụ đồng và gõ). 

  • The high school band performed a lively march during the halftime show at the football game.
  • Ban nhạc trường trung học đã biểu diễn một bản hành khúc sôi động trong giờ nghỉ giữa trận bóng đá.
  • My cousin plays the trumpet in a local band that specializes in jazz and blues music.
  • Anh họ tôi chơi kèn trumpet trong một ban nhạc địa phương chuyên về nhạc jazz và blues.
  • placeholder

3. Nhóm người (tập hợp những người có cùng mục đích hoặc sở thích). 

  • Our book club is a band of avid readers who meet every month to discuss literature.
  • Câu lạc bộ sách của chúng tôi là một nhóm những người đọc sách nhiệt huyết, họp mặt hàng tháng để thảo luận về văn học.
  • The band of volunteers worked together to clean up the park after the storm.
  • Nhóm tình nguyện viên đã cùng nhau làm việc để dọn dẹp công viên sau cơn bão.
  • placeholder

4. Dải, Băng (Một dải mảnh, phẳng của bất kỳ vật liệu nào được đặt xung quanh các vật thể, ví dụ để giữ chúng lại với nhau hoặc làm cho chúng chắc chắn hơn). 

  • The rubber band held the papers together, preventing them from scattering in the wind.
  • Chiếc dây cao su giữ các tờ giấy lại với nhau, ngăn chúng bay tứ tung trong gió.
  • She wore a silver band on her finger to symbolize her commitment to her partner.
  • Dây chun bị đứt khi tôi kéo căng nó quá mức.
  • placeholder

5. Dải, Băng - Một dải màu hoặc chất liệu trên một vật thể khác biệt với những gì xung quanh nó.  

  • The band of gold on her finger stood out against the silver of her other jewelry.
  • Vòng vàng trên ngón tay cô ấy nổi bật trên nền bạc của những trang sức khác.
  • The black band on the edge of the book cover added a stylish touch.
  • Vòng đen ở mép bìa sách thêm một nét đẹp sang trọng.
  • placeholder

6. Băng tần : Dải sóng vô tuyến. 

  • The radio station broadcasts on a specific band, allowing listeners to tune in to their favorite shows.
  • Đài phát thanh phát sóng trên một băng tần cụ thể, cho phép người nghe điều chỉnh để nghe các chương trình yêu thích của họ.
  • The band of radio waves used for Wi-Fi signals allows us to connect to the internet wirelessly.
  • Băng tần sóng radio được sử dụng cho tín hiệu Wi-Fi cho phép chúng ta kết nối internet không dây.
  • placeholder

7. Phạm vi (Một nhóm số, độ tuổi hoặc giá cả được dùng để đo lường hoặc phân loại đồ vật hoặc con người.). 

  • The Wi-Fi operates within a specific frequency band.
  • Vé hòa nhạc được bán với mức giá từ 50 đến 100 đô la.
  • Our products fall into the price band of $50-$100.
  • Học sinh trong độ tuổi từ 10 đến 12 có thể tham gia trại hè.
  • placeholder

bandverb

1. Quấn, bọc (đặt một dải màu hoặc vật liệu khác nhau xung quanh một cái gì đó) 

  • They decided to band the white candles with red ribbon for the Christmas dinner table.
  • Họ quyết định bọc nến trắng bằng dải lụa đỏ cho bàn ăn tối Giáng Sinh.
  • The florist banded the bouquet with a delicate silk fabric, adding elegance.
  • Người làm hoa bọc bó hoa bằng một tấm vải lụa tinh tế, tạo thêm sự lịch lãm.
  • placeholder

2. Sắp xếp thành nhóm (tập hợp thành một nhóm) 

  • Supermarkets often band fruits by quality and price.
  • Các siêu thị thường phân loại trái cây theo chất lượng và giá cả.
  • The company bands employees by experience for salary adjustments.
  • Công ty phân loại nhân viên theo kinh nghiệm để điều chỉnh lương.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:



Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "band", việc hỏi "band nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.