bag nghĩa là gì trong tiếng Anh
bagnoun
1. a1 IELTS <4.0 Túi (một vật dùng để đựng đồ, thường được làm từ vải, da, nhựa hoặc giấy, dùng để mang theo khi mua sắm hoặc đi du lịch).
- I bought a new bag to carry my groceries home from the store.
- Tôi đã mua một chiếc túi mới để mang đồ tạp hóa về nhà từ cửa hàng.
- She packed her clothes in a large bag for her weekend trip.
- Cô ấy đã đóng gói quần áo của mình vào một chiếc túi lớn cho chuyến đi cuối tuần của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Túi hoặc vali (một loại hành lý bạn mang theo khi đi du lịch).
- I packed my clothes and toiletries in a small bag for our weekend trip.
- Tôi đã đóng gói quần áo và đồ dùng cá nhân vào một chiếc túi nhỏ cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.
- Don't forget to check the weight limit for your bags before heading to the airport.
- Đừng quên kiểm tra giới hạn trọng lượng cho hành lý của bạn trước khi đến sân bay.
placeholder
3. IELTS <4.0 Túi, bao (Lượng chứa trong một cái túi hoặc bao).
- I bought a bag of apples from the grocery store.
- Tôi đã mua một túi táo từ cửa hàng tạp hóa.
- She carried a bag of books on her way to the library.
- Cô ấy mang theo một túi sách trên đường đến thư viện.
placeholder
4. IELTS <4.0 Túi (một lượng lớn hoặc số lượng lớn của một cái gì đó).
- The company earned a bag of money this year.
- Công ty đã kiếm được một túi tiền trong năm nay.
- He has a bag of troubles with his old car.
- Anh ấy gặp phải một túi rắc rối với chiếc xe cũ của mình.
placeholder
5. IELTS <4.0 Bọng mắt (Túi da hoặc vùng da chùng dưới mắt do tuổi tác hoặc thiếu ngủ).
- She looked tired and had noticeable bags under her eyes from staying up all night.
- Cô ấy trông mệt mỏi với những vết bọng dưới mắt rõ ràng do thức khuya.
- The lack of sleep caused him to develop dark bags under his eyes, making him look exhausted.
- Thiếu ngủ khiến cho những vết bọng đen hình thành dưới mắt anh ấy, khiến anh ấy trông mệt mỏi.
placeholder
6. IELTS <4.0 Túi (đồ dùng để đựng vật).
- My neighbor is such a bag, always scowling and complaining about everything.
- Cô ấy thật là một bà càu, luôn cau mặt với mọi người.
- The old lady at the grocery store gave me a dirty look, what a bag!
- Đừng là một bà càu và than phiền về mọi thứ.
placeholder
7. IELTS <4.0 Túi; Số lượng con mồi bắn được hoặc bắt được trong một lần đi săn.
- The hunters proudly displayed their impressive bag of pheasants, rabbits, and squirrels.
- Các thợ săn tự hào trưng bày chiến lợi phẩm ấn tượng của họ gồm gà lôi, thỏ và sóc.
- After a successful fishing trip, they returned to shore with a bag full of trout and salmon.
- Sau một chuyến đi câu thành công, họ trở về bờ với một mẻ đầy cá hồi và cá trích.
placeholder
bagverb
1. đóng vào túi (đặt cái gì đó vào túi)
- Every morning, she bags her lunch before leaving for work.
- Mỗi sáng, cô ấy đóng gói bữa trưa trước khi đi làm.
- After shopping, we bagged our groceries carefully.
- Sau khi mua sắm, chúng tôi đã đóng gói cẩn thận các sản phẩm tạp hóa của mình.
placeholder
2. bắt (nghĩa là bắt hoặc giết một con vật)
- They plan to bag a deer during the hunting season.
- Họ dự định bắt được một con nai trong mùa săn bắn.
- He managed to bag three fish on his trip.
- Anh ấy đã thành công trong việc bắt được ba con cá trong chuyến đi của mình.
placeholder
3. ghi bàn (được điểm trong một trận đấu)
- In yesterday's match, he managed to bag two goals.
- Trong trận đấu hôm qua, anh ấy đã ghi được hai bàn thắng.
- She bagged the winning point in the final second.
- Cô ấy đã ghi bàn thắng quyết định trong giây cuối cùng.
placeholder
4. giành giật (đòi cái gì đó là của mình trước khi người khác lấy đi; lấy cái gì đó trước khi người khác có thể lấy được)
- I managed to bag the last slice of pizza before anyone else noticed it.
- Tôi đã kịp thời "bag" miếng pizza cuối cùng trước khi ai khác nhận ra.
- She quickly bagged the best seat at the concert.
- Cô ấy nhanh chóng "bag" ghế tốt nhất tại buổi hòa nhạc.
placeholder
5. chê trách (phê phán ai đó/cái gì)
- After the presentation, my boss didn't hesitate to bag my efforts.
- Sau bài thuyết trình, sếp của tôi không ngần ngại chỉ trích nỗ lực của tôi.
- Critics love to bag the latest blockbuster movies.
- Nhà phê bình thích chỉ trích những bộ phim bom tấn mới nhất.
placeholder
6. bỏ (quyết định không làm điều gì vì nghĩ rằng nó sẽ không thành công hoặc nghĩ rằng làm sau này sẽ tốt hơn)
- We decided to bag the trip due to the bad weather forecast.
- Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì dự báo thời tiết xấu.
- They bagged the project, fearing it wouldn't pay off.
- Họ hủy dự án vì lo sợ rằng nó sẽ không mang lại lợi ích.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bag", việc hỏi "bag nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.