bad nghĩa là gì trong tiếng Anh
badadjective
1. a1 IELTS <4.0 Xấu, tồi tệ (điều không mong muốn, đầy rắc rối).
- The weather today is bad, with heavy rain.
- Đồ ăn ở nhà hàng đó tệ đến mức tôi không thể ăn hết bữa của mình.
- He had a bad experience at the restaurant.
- Tôi đã có một ngày tồi tệ ở công việc hôm nay; mọi thứ dường như đều trở nên sai lầm.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Xấu, tồi tệ (chất lượng kém; không đạt tiêu chuẩn chấp nhận được).
- The food at that restaurant was so bad that I couldn't even finish my meal.
- Đồ ăn ở nhà hàng đó tệ đến mức tôi không thể ăn hết bữa của mình.
- I had a bad experience with that company's customer service; they were rude and unhelpful.
- Tôi đã có một trải nghiệm tồi tệ với dịch vụ khách hàng của công ty đó; họ thô lỗ và không giúp đỡ.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Nghiêm trọng; nặng nề (mức độ ảnh hưởng lớn, tình trạng khó khăn hoặc đau khổ).
- The storm caused bad damage to the houses, leaving many families homeless.
- Cơn bão gây thiệt hại nặng nề cho các ngôi nhà, khiến nhiều gia đình mất nhà cửa.
- The patient's condition took a bad turn, and the doctors had to perform emergency surgery.
- Tình trạng của bệnh nhân trở nên xấu đi, và các bác sĩ phải tiến hành phẫu thuật khẩn cấp.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Xấu, không phù hợp (không thích hợp trong một tình huống cụ thể).
- It's bad to wear flip-flops to a formal event; it's just not appropriate.
- Đi dép lê đến một sự kiện trang trọng là không phù hợp; đó chỉ đơn giản là không thích hợp.
- Using foul language during a job interview is a bad choice; it's not appropriate behavior.
- Sử dụng ngôn từ tục tĩu trong một cuộc phỏng vấn xin việc là một lựa chọn tồi; đó không phải là hành vi thích hợp.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Xấu, không tốt (điều không đúng đắn về mặt đạo đức).
- Lying to your friends is a bad behavior because it is morally unacceptable.
- Nói dối bạn bè là một hành vi xấu vì nó là không chấp nhận được về mặt đạo đức.
- Stealing is considered a bad action as it goes against moral standards and is morally unacceptable.
- Ăn cắp được coi là một hành động xấu vì nó trái với chuẩn mực đạo đức và là không chấp nhận được về mặt đạo đức.
placeholder
6. a1 IELTS <4.0 Xấu, không tốt (hành vi không tốt, không đúng đắn).
- The children were scolded for their bad behavior at the party.
- Bọn trẻ bị mắng vì hành vi xấu của chúng tại bữa tiệc.
- The dog was punished for its bad behavior of chewing on the furniture.
- Con chó bị phạt vì hành vi xấu của nó là nhai đồ đạc.
placeholder
7. a1 IELTS <4.0 Kém, tồi (không thể làm điều gì đó một cách tốt hoặc chấp nhận được).
- He is a bad swimmer and struggles to stay afloat in the deep end of the pool.
- Anh ấy là một người bơi kém và luôn vật lộn để nổi ở phần sâu của bể bơi.
- The team's bad performance on the field resulted in a humiliating defeat.
- Màn trình diễn kém cỏi của đội trên sân đã dẫn đến một thất bại ê chề.
placeholder
8. a1 IELTS <4.0 Xấu, có hại; gây ra hoặc có khả năng gây ra tổn thương.
- Eating too much junk food is bad for your health and can lead to weight gain.
- Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là xấu cho sức khỏe của bạn.
- The storm caused bad damage to the houses, leaving many families homeless.
- Hút thuốc là một thói quen xấu có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
placeholder
9. IELTS 4.0 - 5.0 Xấu, không tốt cho sức khỏe; đau đớn.
- I have a bad headache, and it's making it difficult for me to concentrate.
- Tôi bị đau đầu dữ dội, và nó khiến tôi khó tập trung.
- Eating too much junk food can lead to bad health and various chronic diseases.
- Ăn quá nhiều đồ ăn vặt có thể dẫn đến sức khỏe kém và các bệnh mãn tính khác nhau.
placeholder
10. IELTS 4.0 - 5.0 Hỏng, thiu (đã bắt đầu bị phá hủy bởi quá trình tự nhiên, không an toàn để ăn).
- The milk smelled bad, so I poured it down the sink instead of drinking it.
- Sữa có mùi hôi, vì vậy tôi đã đổ nó xuống bồn rửa thay vì uống.
- I threw away the bad apple because it had started to rot and was no longer edible.
- Tôi đã vứt bỏ quả táo hỏng vì nó đã bắt đầu thối rữa và không còn ăn được nữa.
placeholder
11. IELTS 4.0 - 5.0 Tức giận, khó chịu (cảm giác bực bội hoặc giận dữ).
- She had a bad day at work and was feeling annoyed with her colleagues.
- Cô ấy đã có một ngày tồi tệ ở công việc và cảm thấy bực bội với đồng nghiệp.
- I had a bad experience at the restaurant, and it left me feeling angry and frustrated.
- Tôi đã có một trải nghiệm tồi tệ tại nhà hàng, và nó khiến tôi cảm thấy tức giận và thất vọng.
placeholder
12. IELTS 4.0 - 5.0 Cảm thấy tội lỗi hoặc hối tiếc.
- She felt bad about forgetting her friend's birthday and apologized immediately.
- Cô ấy cảm thấy tồi tệ vì đã quên sinh nhật của bạn mình và đã xin lỗi ngay lập tức.
- He looked bad after realizing he had accidentally deleted all his important files.
- Anh ấy trông rất tệ sau khi nhận ra mình đã vô tình xóa hết tất cả các tệp quan trọng.
placeholder
13. IELTS 4.0 - 5.0 Kém sức khỏe, ốm (cảm thấy hoặc trông có vẻ không khỏe).
- I feel bad; I think I have a fever.
- Tôi cảm thấy không khỏe; Tôi nghĩ mình bị sốt.
- She looked bad after the long flight.
- Cô ấy trông không khỏe sau chuyến bay dài.
placeholder
14. IELTS 4.0 - 5.0 Tốt, xuất sắc
- That new song is bad; I love it!
- Bài hát mới đó thật tuyệt; tôi thích nó!
- The pizza was bad, the best I've ever had.
- Bánh pizza đó thật tuyệt, ngon nhất mà tôi từng ăn.
placeholder
badadverb
1. xấu (không tốt, không đúng cách)
- I need that job real bad.
- Tôi thực sự rất cần công việc đó.
- He wanted to win bad.
- Anh ấy rất muốn thắng.
placeholder
badnoun
1. IELTS 4.0 - 5.0 Mất [mất tiền, giảm số tiền sở hữu].
- He is 50 dollars in the bad after that bet.
- Anh ấy thiệt hại 50 đô la sau cú đặt cược đó.
- She's in the bad about $10 due to the error.
- Cô ấy thiệt hại khoảng 10 đô la do lỗi đó.
placeholder
2. lỗ (được sử dụng để nói rằng ai đó bây giờ có một số tiền ít hơn so với trước đây)
- After the trip, she found herself $50 to the bad.
- Sau chuyến đi, cô ấy phát hiện mình thiếu $50.
- The unexpected bill left him £200 to the bad.
- Hóa đơn bất ngờ khiến anh ta thiếu £200.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "bad", việc hỏi "bad nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.