back nghĩa là gì trong tiếng Anh
backnoun
1. a1 IELTS <4.0 Lưng (phần cơ thể của con người hoặc động vật nằm ở phía đối diện với ngực, giữa cổ và đỉnh của chân).
- She carried the heavy backpack on her back as she hiked up the mountain.
- Cô ấy mang chiếc ba lô nặng trên lưng khi leo lên núi.
- The doctor gently massaged the patient's back to relieve the tension and ease the pain.
- Bác sĩ nhẹ nhàng xoa lưng bệnh nhân để giảm căng thẳng và giảm đau.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Lưng (phần cơ thể chứa hàng xương ở giữa lưng).
- The doctor examined the patient's back and noticed a misalignment in the row of bones.
- Bác sĩ đã kiểm tra lưng của bệnh nhân và nhận thấy một sự lệch lạc trong hàng xương.
- She felt a sharp pain in her back, right in the middle of the row of bones.
- Cô ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng, ngay giữa hàng xương.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Phía sau, mặt sau (phần hoặc khu vực của một vật nằm xa mặt trước nhất).
- The back of the car is where you can store your luggage during the road trip.
- Phần sau của xe hơi là nơi bạn có thể cất giữ hành lý của mình trong suốt chuyến đi.
- Please sit in the back of the classroom if you prefer a quieter learning environment.
- Vui lòng ngồi ở phía sau lớp học nếu bạn muốn một môi trường học tập yên tĩnh hơn.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Mặt sau (phần đối diện với phần chứa thông tin hoặc thông tin quan trọng nhất trên một tờ giấy).
- Don't forget to sign your name on the back of the check before depositing it.
- Đừng quên ký tên bạn ở mặt sau của séc trước khi nộp nó.
- The back of the book contains a helpful index to quickly find specific topics.
- Mặt sau của cuốn sách chứa một chỉ mục hữu ích để nhanh chóng tìm kiếm các chủ đề cụ thể.
placeholder
5. a1 IELTS <4.0 Mặt sau, phần cuối của sách (phần cuối cùng của một cuốn sách, tài liệu).
- The answers are in the back of the book.
- Các câu trả lời nằm ở cuối sách.
- I found a map in the back of the magazine.
- Tôi tìm thấy một bản đồ ở cuối tạp chí.
placeholder
6. IELTS <4.0 Lưng (phần của ghế tựa vào phía sau của cơ thể).
- The cushioned back of the sofa provides great support for your spine while you relax.
- Phần tựa lưng của ghế sofa có đệm mang lại sự hỗ trợ tuyệt vời cho cột sống của bạn khi bạn thư giãn.
- The wooden back of the dining chair is beautifully carved and adds elegance to the room.
- Phần lưng bằng gỗ của ghế ăn được chạm khắc tinh xảo và tăng thêm vẻ đẹp sang trọng cho căn phòng.
placeholder
7. IELTS <4.0 Lưng (phần sau của cơ thể hoặc phần tựa của đồ nội thất).
- The antique chair had a high back, providing excellent support and comfort.
- Chiếc ghế cổ có lưng ghế cao, mang lại sự hỗ trợ và thoải mái tuyệt vời.
- The modern sofa had a sleek, low back design, perfect for contemporary living spaces.
- Chiếc sofa hiện đại có thiết kế lưng ghế thấp, hoàn hảo cho không gian sống đương đại.
placeholder
8. IELTS <4.0 Hậu vệ (Cầu thủ chính chơi ở vị trí phòng ngự, bảo vệ khung thành của đội nhà).
- The back in soccer is responsible for protecting the team's goal from the opposing players.
- Hậu vệ trong bóng đá có trách nhiệm bảo vệ khung thành của đội khỏi các cầu thủ đối phương.
- The coach assigned John as the back in the hockey game to ensure a strong defense.
- Huấn luyện viên đã chỉ định John làm hậu vệ trong trận bóng khúc côn cầu trên băng để đảm bảo một hàng phòng thủ vững chắc.
placeholder
backadjective
1. a2 IELTS <4.0 Phía sau (được định nghĩa là ở phía sau hoặc ở phía sau của một cái gì đó)
- The back door was left unlocked all night.
- Cửa sau đã để mở cả đêm.
- She prefers the back seat when we go driving.
- Cô ấy thích ngồi ở ghế sau khi chúng tôi đi xe.
placeholder
2. Quay lại (đến từ thời điểm trong quá khứ)
- She wore a back issue magazine dress to the party.
- Cô ấy mặc một chiếc váy từ tạp chí cũ tới buổi tiệc.
- They discovered back era coins in the old chest.
- Họ phát hiện ra những đồng xu từ thời kỳ cũ trong chiếc rương cũ.
placeholder
3. Nợ (số tiền phải trả sau một khoảng thời gian trong quá khứ)
- The back rent must be paid by the end of the month.
- Tiền thuê nhà cũ phải được thanh toán trước cuối tháng.
- She finally paid her back taxes after years of delay.
- Cô ấy cuối cùng đã thanh toán thuế nợ cũ sau nhiều năm trì hoãn.
placeholder
4. Ngược (âm thanh được tạo ra bằng cách đưa lưỡi phía sau lên cao hơn phía trước, ví dụ như /ɑː/ trong tiếng Anh)
- The sound /ɑː/ is a back vowel in English pronunciation.
- Âm /ɑː/ là nguyên âm sau trong cách phát âm tiếng Anh.
- To pronounce "father," your tongue's back part elevates slightly.
- Để phát âm "father," phần lưỡi sau của bạn phải nâng lên một chút.
placeholder
backadverb
1. a1 IELTS <4.0 trở lại (quay trở lại nơi, tình trạng, hoàn cảnh hoặc hoạt động mà ai/cái gì đã từng ở trước đó)
- After the vacation, we went back to work feeling refreshed.
- Sau kỳ nghỉ, chúng tôi quay trở lại làm việc cảm thấy sảng khoái.
- She looked back and realized how much she had grown.
- Cô nhìn lại và nhận ra mình đã trưởng thành nhiều.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 phía sau (ở phía sau hoặc phía sau bạn)
- Please step back; you're too close to the edge.
- Xin hãy lùi lại; bạn đang quá gần mép.
- The cat ran back into the house to escape the rain.
- Con mèo chạy vào nhà để trốn tránh cơn mưa.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 trở lại (tại một nơi đã rời hoặc đề cập trước đó)
- After lunch, we went back to the office to finish our work.
- Sau bữa trưa, chúng tôi quay trở lại văn phòng để hoàn thành công việc.
- She looked back at the house, feeling nostalgic.
- Cô ấy nhìn lại căn nhà, cảm thấy hoài niệm.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 trả lời hoặc đáp lại
- When I called out to him, he shouted back immediately.
- Khi tôi gọi anh ấy, anh ấy ngay lập tức hét lại.
- She smiled at me, and I smiled back warmly.
- Cô ấy mỉm cười với tôi, và tôi cũng mỉm cười lại ấm áp.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 ở phía sau (ở một khoảng cách xa khỏi một cái gì đó)
- She stood back to admire her newly painted room.
- Cô ấy đứng lại xa để ngắm căn phòng vừa sơn mới của mình.
- The cat jumped back when it saw the dog approaching.
- Con mèo nhảy lùi lại khi thấy con chó đang tiến lại gần.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 quay lại (trong hoặc vào quá khứ; trước đây)
- She moved to the city five years back.
- Cô ấy chuyển đến thành phố cách đây năm năm.
- I remember seeing that movie a few months back.
- Tôi nhớ đã xem bộ phim đó vài tháng trước.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 kiểm soát; ngăn không cho bộc lộ hoặc phát ra
- She held her tears back during the entire movie.
- Cô ấy đã kìm nước mắt lại suốt cả bộ phim.
- He kept his anger back to avoid a confrontation.
- Anh ấy đã giữ sự tức giận của mình lại để tránh xung đột.
placeholder
8. trở lại (làm lại thời kỳ thịnh hành)
- Bell-bottom jeans are back, dominating the fashion scene once more.
- Quần bó cạp chuông đã trở lại, chiếm ưu thế trong thế giới thời trang một lần nữa.
- Vinyl records are back, appealing to both old and young listeners.
- Đĩa nhựa vinyl đã trở lại, thu hút cả những người nghe già và trẻ.
placeholder
backverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ủng hộ (động viên hoặc cung cấp hỗ trợ cho ai đó; cung cấp hỗ trợ tài chính cho ai đó/cái gì)
- The community decided to back the local library's renovation project.
- Cộng đồng quyết định ủng hộ dự án cải tạo thư viện địa phương.
- She promised to back him in his new business venture.
- Cô ấy hứa sẽ ủng hộ anh ta trong dự án kinh doanh mới.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 ủng hộ và đồng ý với ai đó/cái gì.
- I will always back you in your decisions.
- Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn trong những quyết định của bạn.
- The team decided to back the new project proposal.
- Đội quyết định ủng hộ đề xuất dự án mới.
placeholder
3. chứng minh (giúp chứng minh rằng một điều gì đó là đúng)
- Scientists back their theories with solid evidence.
- Các nhà khoa học chứng minh lý thuyết của họ bằng bằng chứng vững chắc.
- Witnesses back his alibi, confirming he was elsewhere.
- Những nhân chứng xác nhận alibi của anh ấy, chứng minh rằng anh ấy đang ở nơi khác.
placeholder
4. đặt cược (đặt tiền vào một con ngựa trong một cuộc đua, một đội trong một cuộc thi, v.v.)
- I decided to back the underdog in tomorrow's race.
- Tôi quyết định đặt cược cho ngựa ngoại ô trong cuộc đua ngày mai.
- She always backs the same horse, no matter the odds.
- Cô ấy luôn đặt cược cho con ngựa cùng một, bất kể tỷ lệ cược ra sao.
placeholder
5. chơi hoặc hát nhạc để hỗ trợ ca sĩ hoặc nhạc cụ chính
- The guitarist agreed to back the singer at the concert.
- Người chơi guitar đã đồng ý hỗ trợ ca sĩ trong buổi hòa nhạc.
- She learned to back her brother on the piano.
- Cô ấy đã học cách hỗ trợ anh trai trên cây đàn piano.
placeholder
6. lùi (di chuyển hoặc khiến cho cái gì đó di chuyển ngược lại)
- The driver had to back the car into the parking space.
- Tài xế phải lùi xe vào chỗ đậu.
- She asked me to back the video up a few seconds.
- Cô ấy yêu cầu tôi lùi video lại vài giây.
placeholder
7. lưng (phủ lưng để hỗ trợ hoặc bảo vệ)
- She decided to back her old diary with a leather cover.
- Cô ấy quyết định bọc cuốn nhật ký cũ của mình bằng một lớp bìa da.
- They plan to back the fragile painting with a sturdy board.
- Họ dự định bọc bức tranh dễ vỡ bằng một tấm ván chắc chắn.
placeholder
8. phía sau (được định nghĩa là ở phía sau một cái gì đó)
- The small cottage backs onto a peaceful forest.
- Căn nhà nhỏ nằm phía sau một khu rừng yên bình.
- Their house backs the local park, offering a lovely view.
- Ngôi nhà của họ nằm phía sau công viên địa phương, mang lại một cảnh đẹp.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "back", việc hỏi "back nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.