auxiliary nghĩa là gì trong tiếng Anh

auxiliaryadjective

1. IELTS 5.5 - 6.5 Phụ trợ, hỗ trợ (cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho nhóm chính của người lao động).

  • The auxiliary staff at the hospital assists the main group of doctors and nurses.
  • Nhân viên phụ trợ đã giúp đội chính với việc sắp xếp hồ sơ.
  • The company hired an auxiliary team to provide support during the busy holiday season.
  • Y tá phụ trợ đã hỗ trợ bác sĩ trong lúc phẫu thuật.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 5.5 - 6.5 Phụ trợ, hỗ trợ (dùng trong trường hợp có vấn đề với thiết bị chính).

  • The auxiliary generator kicked in when the power went out, keeping the lights on.
  • Máy phát điện phụ đã hoạt động khi mất điện, giữ cho đèn vẫn sáng.
  • We had to use the auxiliary engine on the boat after the main one failed.
  • Chúng tôi phải sử dụng động cơ phụ trên thuyền sau khi động cơ chính bị hỏng.
  • placeholder

auxiliarynoun

1. động từ trợ động từ (cụm từ chỉ những động từ như be, do và have được sử dụng với động từ chính để thể hiện thì, vv. và để tạo câu hỏi và phủ định)

  • In English, "have" is an auxiliary that forms perfect tenses.
  • Trong tiếng Anh, "have" là một trợ động từ được sử dụng để tạo thì hoàn thành.
  • "Do" serves as an auxiliary in questions and negatives.
  • "Do" được sử dụng như một trợ động từ trong câu hỏi và phủ định.
  • placeholder

2. người giúp việc (một người lao động cung cấp sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ cho nhóm chính của công nhân)

  • The hospital hired auxiliaries to support the busy nursing staff.
  • Bệnh viện đã thuê nhân viên phụ trách để hỗ trợ đội ngũ y tá bận rộn.
  • In the library, auxiliaries help sort and shelve books.
  • Tại thư viện, nhân viên phụ trách giúp sắp xếp và đặt sách vào kệ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "auxiliary", việc hỏi "auxiliary nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.