audition nghĩa là gì trong tiếng Anh

auditionnoun

1. IELTS 5.5 - 6.5 Buổi thử giọng, buổi thử vai (Một buổi biểu diễn ngắn của diễn viên, ca sĩ, v.v., để người ta quyết định họ có phù hợp để diễn trong vở kịch, hát trong buổi hòa nhạc, v.v., hay không).

  • She nailed her audition with a powerful rendition of the song, securing the lead role in the musical.
  • Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong buổi thử giọng với một bản trình diễn mạnh mẽ của bài hát, đảm bảo vai chính trong vở nhạc kịch.
  • The director was impressed by his audition and immediately cast him as the main character.
  • Đạo diễn đã ấn tượng với buổi thử giọng của anh ấy và ngay lập tức chọn anh ấy vào vai chính.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. cuộc thử vai (một buổi biểu diễn ngắn của một diễn viên, ca sĩ, v.v., để người khác quyết định xem họ có phù hợp để đóng trong một vở kịch, hát trong một buổi hòa nhạc, v.v.)

  • She nervously prepared for her audition at the local theater.
  • 1. Cô ấy chuẩn bị một cách lo lắng cho buổi thử vai tại nhà hát địa phương.
  • His audition for the lead role impressed the directors.
  • 2. Buổi thử vai của anh ấy cho vai chính đã gây ấn tượng với các đạo diễn.
  • placeholder

auditionverb

1. Thử vai (tham gia buổi thử vai)

  • She decided to audition for the school play tomorrow.
  • Cô ấy quyết định tham gia buổi thử vai cho vở kịch của trường vào ngày mai.
  • He's going to audition for the lead guitar position.
  • Anh ấy sẽ tham gia buổi thử vai cho vị trí guitar chính.
  • placeholder

2. Thử giọng (quá trình nghe và đánh giá người tham gia thử giọng)

  • They will audition singers for the choir tomorrow.
  • Họ sẽ thử giọng ca sĩ cho hợp xướng ngày mai.
  • Directors often audition actors for various roles.
  • Đạo diễn thường thử vai diễn với các diễn viên.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "audition", việc hỏi "audition nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.