aspirate nghĩa là gì trong tiếng Anh

aspiratenoun

1. IELTS 6.5 - 7.5 "phụ âm hơi" (một loại phụ âm được phát âm với luồng khí mạnh).

  • In English, the letter "h" is an aspirate because it is pronounced with a noticeable breath.
  • Trong tiếng Anh, chữ "h" là một phụ âm hơi hơi vì nó được phát âm với một hơi thở có thể nghe thấy.
  • The word "hat" starts with an aspirate sound, where you can hear the breath before the "h".
  • Từ "hat" bắt đầu với âm hơi hơi, nơi bạn có thể nghe thấy hơi thở trước chữ "h".
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. phụ âm thổi (âm thanh phụ âm được phát âm kèm theo hơi thở nghe được)

  • The teacher explained how to properly aspirate the /p/ sound in "pot."
  • Giáo viên giải thích cách thực hiện âm /p/ trong từ "pot" một cách đúng.
  • In Spanish, some dialects do not aspirate the /s/ sound.
  • Trong tiếng Tây Ban Nha, một số phương ngôn không thổi âm /s/.
  • placeholder

aspirateverb

1. Phát âm có thở ra (phát âm một cách có thể nghe thấy tiếng thở).

  • When you say "hat," try not to aspirate the "h" too strongly.
  • Khi bạn nói "hat," hãy cố gắng không phát âm "h" quá mạnh.
  • In her speech, she tends to aspirate the beginnings of words.
  • Trong bài phát biểu của cô ấy, cô ấy thường phát âm mạnh ở đầu từ.
  • placeholder

2. Hít vào (hít vào một thứ gì đó)

  • Be careful not to aspirate water while swimming.
  • Hãy cẩn thận để không hít phải nước khi bơi.
  • During the procedure, the patient accidentally aspirated some food particles.
  • Trong quá trình thực hiện, bệnh nhân đã vô tình hít vào một số hạt thức ăn.
  • placeholder

3. Hút (loại bỏ chất lỏng từ cơ thể của người bằng máy)

  • Doctors often aspirate fluid from the lungs to help patients breathe easier.
  • Bác sĩ thường hút chất lỏng từ phổi để giúp bệnh nhân thở dễ hơn.
  • To treat the infection, they had to aspirate pus from the wound.
  • Để điều trị nhiễm trùng, họ phải hút mủ từ vết thương.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "aspirate", việc hỏi "aspirate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.