among nghĩa là gì trong tiếng Anh

amongpreposition

1. a2 IELTS <4.0 Giữa, ở giữa, ở trong (được bao quanh bởi ai/cái gì; ở giữa ai/cái gì).

  • The little girl felt safe among her family, surrounded by their love and protection.
  • Cô bé cảm thấy an toàn khi ở giữa gia đình mình, được bao quanh bởi tình yêu và sự bảo vệ của họ.
  • The lost hiker found solace among the towering trees, in the middle of the peaceful forest.
  • Người đi lạc tìm thấy sự an ủi giữa những cây cao vút, ở giữa khu rừng yên bình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Trong số, giữa (được bao gồm hoặc xảy ra trong nhóm các vật hoặc người).

  • Among the students, there was a sense of excitement as they prepared for the field trip.
  • Trong số các học sinh, có một cảm giác hứng thú khi họ chuẩn bị cho chuyến đi dã ngoại.
  • The toy was hidden among the other gifts, making it difficult for the child to find.
  • Món đồ chơi được giấu giữa những món quà khác, khiến cho đứa trẻ khó tìm thấy.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Giữa, (chia) cho [khi bạn chia sẻ hoặc lựa chọn điều gì đó, và ba người hoặc hơn, hoặc ba vật thể hoặc hơn tham gia].

  • The teacher distributed the candies among the children, ensuring each one received an equal share.
  • Giáo viên phân phát kẹo cho các em nhỏ, đảm bảo mỗi em đều nhận được một phần bằng nhau.
  • The committee members had to vote and decide among themselves who would be the new chairperson.
  • Các thành viên của ủy ban phải bỏ phiếu và quyết định giữa họ ai sẽ là chủ tịch mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "among", việc hỏi "among nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.