alert nghĩa là gì trong tiếng Anh

alertadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Lanh lợi, nhanh nhạy (khả năng nhanh nhẹn trong suy nghĩ; nhanh nhạy trong việc nhận biết)

  • The alert student noticed the mistake in the equation immediately.
  • Học sinh nhanh nhạy đã nhận ra lỗi trong phương trình ngay lập tức.
  • Despite the early hour, she was surprisingly alert and energetic.
  • Mặc dù là sáng sớm, cô ấy vẫn nhanh nhạy và năng động đáng kinh ngạc.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cảnh giác, tỉnh tảo (nhận biết về một vấn đề, đặc biệt là một vấn đề hoặc nguy hiểm)

  • Stay alert to avoid accidents on this busy road.
  • Hãy tỉnh táo để tránh tai nạn trên con đường này.
  • The guard remained alert throughout his night shift.
  • Người bảo vệ duy trì sự tỉnh táo suốt ca đêm của mình.
  • placeholder

alertnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tình trạng báo động (một tình huống khi mọi người đề phòng nguy hiểm và sẵn sàng xử lý)

  • The city was on high alert due to the approaching storm.
  • Thành phố đang trong tình trạng báo động cao do cơn bão đang đến gần.
  • Soldiers remained on alert throughout the night.
  • Các binh sĩ vẫn đang trong tình trạng báo động suốt đêm.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự cảnh báo (một cảnh báo về nguy hiểm hoặc vấn đề)

  • The fire alarm served as an alert for everyone to evacuate the building immediately.
  • Cảnh báo cháy đã được phát ra để mọi người sơ tán khẩn cấp khỏi tòa nhà ngay lập tức.
  • Weather forecasts issued an alert for a severe thunderstorm approaching the city.
  • Dự báo thời tiết đã phát ra cảnh báo về một cơn bão lớn đang tiến gần thành phố.
  • placeholder

3. Thông báo (một tín hiệu trên thiết bị điện tử để thông báo cho người dùng về điều gì đó hoặc nhắc họ phải làm điều gì đó)

  • My phone's alert reminded me to take my medication.
  • Điện thoại của tôi đã nhắc nhở tôi uống thuốc.
  • The weather alert warned us about the approaching storm.
  • Cảnh báo thời tiết cảnh báo chúng tôi về cơn bão đang tiến đến.
  • placeholder

alertverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cảnh báo (thông báo trước về nguy hiểm hoặc sự cần thiết phải hành động ngay lập tức).

  • The lifeguard blew the whistle to alert swimmers about the approaching thunderstorm.
  • Người cứu hộ thổi còi để cảnh báo những người bơi về cơn bão sắp tới.
  • The security guard quickly alerted the police when he noticed a suspicious person near the building.
  • Nhân viên bảo vệ nhanh chóng thông báo cho cảnh sát khi anh ta nhận thấy một người lạ mặt gần tòa nhà.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thông báo, báo động (Làm cho ai đó nhận thức được điều gì đó, thường là nguy hiểm hoặc cần sự chú ý).

  • The lifeguard blew his whistle to alert the swimmers of the approaching thunderstorm.
  • Người cứu hộ thổi còi để cảnh báo các bơi lội về cơn bão sắp tới.
  • The teacher used a loud bell to alert the students that recess was over.
  • Giáo viên đã sử dụng một chiếc chuông lớn để báo hiệu học sinh rằng giờ giải lao đã kết thúc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "alert", việc hỏi "alert nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.