afraid to do something nghĩa là gì trong tiếng Anh

afraid to do somethingcollocation

1. sợ làm điều gì đó

  • She was afraid to speak up in class for fear of being judged by her peers.
  • Cô ấy sợ nói lên trong lớp vì sợ bị đánh giá bởi bạn bè.
  • The child was afraid to go to the dentist because he thought it would hurt.
  • Đứa trẻ sợ đi nha sĩ vì nghĩ rằng sẽ đau.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. lo lắng về điều gì có thể xảy ra, sợ làm điều gì đó

  • She was afraid to speak up in class for fear of being judged by her peers.
  • Cô ấy sợ phải nói lên ý kiến trong lớp vì sợ bị đánh giá bởi bạn bè.
  • The child was afraid to go on the roller coaster because it looked too scary.
  • Đứa trẻ sợ phải đi trên tàu lượn vì nó trông quá đáng sợ.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "afraid to do something", việc hỏi "afraid to do something nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.