action nghĩa là gì trong tiếng Anh
actionverb
1. IELTS 8.0 - 9.0 Hành động (việc làm để đảm bảo điều gì đó được thực hiện hoặc xử lý).
- The teacher took action by assigning extra homework to ensure the students understood the lesson.
- Giáo viên đã hành động bằng cách giao thêm bài tập về nhà để đảm bảo rằng học sinh hiểu bài học.
- The manager took immediate action to resolve the customer's complaint and offered a refund.
- Người quản lý đã ngay lập tức hành động để giải quyết khiếu nại của khách hàng và đã đề nghị hoàn tiền.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

actionnoun
1. a1 IELTS <4.0 Hành động (Quá trình làm điều gì đó để tạo ra kết quả hoặc xử lý tình huống).
- Taking immediate action is crucial when dealing with a fire emergency to prevent further damage.
- Việc hành động ngay lập tức là rất quan trọng khi đối mặt với tình huống khẩn cấp về hỏa hoạn để ngăn chặn thiệt hại thêm.
- The government's action to increase funding for education aims to improve the quality of schools.
- Hành động của chính phủ nhằm tăng cường ngân sách cho giáo dục nhằm mục đích nâng cao chất lượng của các trường học.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Hành động (một việc làm của ai đó).
- Running a marathon requires endurance and determination, making it a physically demanding action.
- Chạy là một hành động vật lý giúp duy trì sức khỏe của cơ thể.
- Helping others in need is a selfless action that can bring joy and fulfillment.
- Những lời nói tử tế là một hành động đơn giản có thể làm sáng sủa ngày của ai đó.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hành động (Các hoạt động mà công nhân thực hiện, đặc biệt là ngừng làm việc, để phản đối nhà tuyển dụng về điều gì đó).
- The workers took collective action by going on strike to demand fair wages.
- Các công nhân đã thực hiện hành động bằng cách đình công để đòi hỏi mức lương tốt hơn.
- The employees' action of refusing to work overtime was a powerful message to management.
- Các nhân viên quyết định thực hiện hành động và ra ngoài để phản đối điều kiện làm việc không an toàn.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kiện, hành động (Quá trình pháp lý nhằm ngăn chặn một cá nhân hoặc công ty thực hiện hành động nào đó, hoặc buộc họ phải bồi thường cho một sai lầm, v.v.).
- The neighbors took legal action to stop the construction company from building a noisy factory.
- Những người hàng xóm đã thực hiện hành động pháp lý để ngăn công ty xây dựng xây dựng một nhà máy ồn ào.
- The customer filed an action against the company for selling defective products.
- Khách hàng đã đệ đơn kiện chống lại công ty vì bán sản phẩm bị lỗi.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Hành động (hành động trong một trận chiến hoặc chiến tranh).
- The soldiers showed great courage and skill in the action against the enemy forces.
- Các binh sĩ đã thể hiện lòng dũng cảm và kỹ năng tuyệt vời trong cuộc hành động chống lại lực lượng địch.
- The action on the battlefield was intense, with gunfire and explosions echoing all around.
- Hành động trên chiến trường rất ác liệt, với tiếng súng và tiếng nổ vang vọng khắp nơi.
placeholder
6. IELTS 8.0 - 9.0 Hành động (Các sự kiện trong một câu chuyện, vở kịch, v.v.).
- The action in the movie was filled with thrilling car chases and intense fight scenes.
- Bộ phim có rất nhiều hành động, với những cảnh đua xe và đánh nhau.
- The play's action unfolded in a small village, depicting the daily lives of its inhabitants.
- Hành động trong cuốn sách khiến tôi luôn ngồi trên đỉnh ghế suốt thời gian đọc.
placeholder
7. IELTS 8.0 - 9.0 Hành động (Các sự kiện hấp dẫn, kịch tính).
- The action in the movie kept us on the edge of our seats with its thrilling events.
- Hành động trong bộ phim đã khiến chúng tôi phải ngồi trên rìa ghế với những sự kiện ly kỳ của nó.
- The book was full of action, with its fast-paced and exciting events unfolding one after another.
- Cuốn sách tràn ngập hành động, với những sự kiện hấp dẫn và nhanh chóng diễn ra lần lượt.
placeholder
8. IELTS 8.0 - 9.0 Tác dụng (Hiệu ứng mà một chất hóa học có đối với thứ khác).
- The action of the cleaning solution on the stain helped remove it completely.
- Tác động của dung dịch tẩy rửa lên vết bẩn đã giúp loại bỏ nó hoàn toàn.
- The medication's action on the patient's symptoms was quick and effective.
- Tác động của thuốc lên triệu chứng của bệnh nhân nhanh chóng và hiệu quả.
placeholder
9. IELTS 8.0 - 9.0 Hoạt động (cách một bộ phận của cơ thể di chuyển hoặc hoạt động).
- The action of the heart pumping blood ensures oxygen is delivered to all parts of the body.
- Hành động của trái tim bơm máu đảm bảo oxy được vận chuyển đến tất cả các bộ phận của cơ thể.
- The action of the lungs involves inhaling oxygen and exhaling carbon dioxide.
- Hành động của phổi bao gồm việc hít vào oxy và thở ra carbon dioxide.
placeholder
10. IELTS 8.0 - 9.0 Cơ cấu hoạt động (Các bộ phận cơ khí và cách chúng hoạt động).
- The action of the piano determines how the keys and hammers interact to produce sound.
- Hành động của cây đàn piano mượt mà và nhạy bén, khiến việc chơi trở nên thú vị.
- The gun's action refers to the mechanism responsible for loading, firing, and ejecting cartridges.
- Thợ sửa súng cẩn thận kiểm tra hành động của khẩu trường để đảm bảo nó hoạt động đúng cách.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "action", việc hỏi "action nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.