accompaniment nghĩa là gì trong tiếng Anh

accompanimentnoun

1. IELTS 8.0 - 9.0 Đệm nhạc (Âm nhạc chơi để hỗ trợ ca hát hoặc một nhạc cụ khác).

  • The pianist provided a beautiful accompaniment to the singer's powerful vocals during the performance.
  • Nghệ sĩ đàn piano đã cung cấp một bản đệm tuyệt đẹp cho giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ trong buổi biểu diễn.
  • The guitarist's melodic accompaniment added depth and emotion to the solo violinist's performance.
  • Sự đệm đàn của nghệ sĩ guitar đã thêm chiều sâu và cảm xúc cho màn trình diễn solo của nghệ sĩ violin.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. IELTS 8.0 - 9.0 Đồ ăn kèm, đồ uống kèm, hoặc đồ dùng kèm (Các thứ được dùng chung với một thứ khác để tăng thêm hương vị hoặc giá trị).

  • The fries served with the burger were the perfect accompaniment to complete the meal.
  • Những chiếc khoai tây chiên được phục vụ cùng với bánh burger là sự kết hợp hoàn hảo để hoàn thiện bữa ăn.
  • A glass of red wine is a classic accompaniment to a delicious steak dinner.
  • Một ly rượu vang đỏ là sự kết hợp cổ điển với bữa tối steak thơm ngon.
  • placeholder

3. IELTS 8.0 - 9.0 Sự đồng hành, sự kèm theo (là những sự vật, hiện tượng xảy ra hoặc tồn tại cùng một lúc với một sự vật, hiện tượng khác).

  • The sound of rain served as the perfect accompaniment to her peaceful evening at home.
  • Tiếng mưa rơi trở thành bản nhạc đệm hoàn hảo cho buổi tối yên bình của cô ấy tại nhà.
  • The beautiful sunset was the ideal accompaniment to their romantic beach picnic.
  • Bình minh tuyệt đẹp là sự đồng hành lý tưởng cho bữa picnic lãng mạn của họ trên bãi biển.
  • placeholder

4. IELTS 8.0 - 9.0 Đệm nhạc (chơi nhạc cụ để hỗ trợ cho tiếng hát hoặc nhạc cụ khác).

  • The pianist provided a beautiful accompaniment while the singer performed her heartfelt ballad.
  • Nghệ sĩ đàn piano đã cung cấp một bản đệm tuyệt đẹp trong khi ca sĩ thể hiện bản ballad chân thành của mình.
  • The guitarist's skillful accompaniment added depth and richness to the band's energetic rock song.
  • Sự đệm đàn khéo léo của ghi-ta đã thêm chiều sâu và phong phú cho bài hát rock sôi động của ban nhạc.
  • placeholder

5. IELTS 8.0 - 9.0 Sự đồng hành, sự kèm theo (là việc xảy ra đồng thời hoặc đi kèm với một sự kiện, hoạt động khác).

  • The soft piano accompaniment added a soothing touch to the singer's powerful vocals.
  • Tiếng đàn piano nhẹ nhàng đã thêm một nét dịu dàng cho giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ.
  • The sound of rain served as the perfect accompaniment to my reading session.
  • Tiếng mưa đã trở thành sự đồng hành hoàn hảo cho buổi đọc sách của tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "accompaniment", việc hỏi "accompaniment nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.