r nghĩa là gì trong tiếng Anh

rabbreviation

1. Phải (hướng bên phải, đúng, cần phải làm).

  • Turn r at the next intersection.
  • Rẽ phải ở ngã tư kế tiếp.
  • The r side of the paper is torn.
  • Phía bên phải của tờ giấy bị rách.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nữ hoàng; Vua (từ Latinh ‘Regina’; ‘Rex’)

  • The letter "r" stands for "Queen" in Latin, derived from the word "Regina."
  • Chữ cái "r" đại diện cho "Nữ hoàng" trong tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "Regina."
  • In Latin, "r" is also used to represent "King," originating from the term "Rex."
  • Trong tiếng Latin, "r" cũng được sử dụng để biểu thị "Vua," xuất phát từ thuật ngữ "Rex."
  • placeholder

3. sông (đặc biệt trên bản đồ) - Dòng nước chảy trong tự nhiên.

  • The r on the map indicates the location of the river flowing through the town.
  • Chữ r trên bản đồ chỉ ra vị trí của con sông chảy qua thị trấn.
  • Follow the r on the map to find the best fishing spots along the river.
  • Theo chữ r trên bản đồ để tìm các điểm câu cá tốt nhất dọc theo con sông.
  • placeholder

4. Đảng Cộng hòa (Đảng chính trị ở Mỹ).

  • The candidate is running for office as an R, representing the Republican party.
  • Ứng cử viên đang chạy cho chức vụ là một R, đại diện cho đảng Cộng hòa.
  • The R senator voted in favor of the new bill proposed by the Republican party.
  • Thượng nghị sĩ R đã bỏ phiếu ủng hộ dự luật mới được đề xuất bởi đảng Cộng hòa.
  • placeholder

5. Hoàng gia (có nghĩa là thuộc về hoàng gia).

  • The r in her name stands for Royal, a title bestowed upon her by the king.
  • Chữ r trong tên cô ấy đại diện cho Hoàng gia, một danh hiệu được vua trao cho cô.
  • The royal family's crest features the letter r, symbolizing their connection to the monarchy.
  • Huy hiệu của gia đình hoàng gia có chữ r, tượng trưng cho mối liên kết của họ với hoàng gia.
  • placeholder

6. Cấm trẻ em dưới 17 tuổi xem mà không có người lớn đi cùng.

  • The movie was rated R, meaning only adults over 17 could watch it without supervision.
  • Bộ phim được xếp hạng R, có nghĩa là chỉ người lớn trên 17 tuổi mới được xem mà không cần sự giám sát.
  • The film had an R rating due to its violent content and explicit language.
  • Bộ phim có xếp hạng R do nội dung bạo lực và ngôn ngữ thô tục.
  • placeholder

7. r : roentgen (đơn vị đo lường phóng xạ)

  • The patient received 200 r of radiation therapy.
  • Bệnh nhân đã nhận 200 rơ-ghen xạ trị.
  • The device measures radiation in units of r.
  • Thiết bị đo bức xạ bằng đơn vị rơ-ghen.
  • placeholder

Rabbreviation

1. Phải (hướng bên phải)

  • Turn R at the next intersection to reach the shopping center.
  • Rẽ phải tại giao lộ tiếp theo để đến trung tâm mua sắm.
  • The R side of the building has a beautiful view of the mountains.
  • Phía bên phải của tòa nhà có tầm nhìn đẹp ra núi.
  • placeholder

Rnoun

1. Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Anh.

  • The letter R comes after Q in the English alphabet.
  • Chữ cái R đứng sau chữ Q trong bảng chữ cái tiếng Anh.
  • Can you write your name starting with the letter R?
  • Bạn có thể viết tên của mình bắt đầu bằng chữ R không?
  • placeholder

2. Số tái sản xuất (số đo đo lường tốc độ lan truyền của virus trong dân số bằng cách tính trung bình số người nhiễm bệnh từ một người mang virus)

  • The R value helps scientists understand how fast a virus can spread in a community.
  • Giá trị R giúp các nhà khoa học hiểu được virus lan rộ nhanh chóng trong cộng đồng.
  • An R above 1 means the virus is spreading rapidly, while an R below 1 indicates slowing spread.
  • Một giá trị R cao hơn 1 có nghĩa là virus đang lan rộ nhanh chóng, trong khi giá trị R thấp hơn 1 cho thấy sự chậm lại của sự lan truyền.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "r", việc hỏi "r nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.