Queen nghĩa là gì trong tiếng Anh

Queenothers

1. Nữ hoàng (một người phụ nữ đứng đầu một quốc gia hoàng gia), hậu (trong cờ vua, quân cờ mạnh nhất).

  • Queen, the iconic British pop group, was formed in 1971 and had Freddie Mercury as its lead singer.
  • Queen, nhóm nhạc pop nổi tiếng người Anh, được thành lập vào năm 1971 và có Freddie Mercury là ca sĩ chính.
  • Their albums, like A Night at the Opera and The Game, topped the charts in Britain.
  • Các album của họ, như A Night at the Opera và The Game, đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng ở Anh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

queennoun

1. a2 IELTS <4.0 Hoàng hậu, Nữ vương (Nữ chủ nhân của một quốc gia độc lập có gia đình hoàng gia).

  • Queen Elizabeth II is the reigning monarch of the United Kingdom and the head of the Commonwealth.
  • Nữ hoàng Elizabeth II là vị vua hiện đang trị vì của Vương quốc Anh và là người đứng đầu của Khối thịnh vượng chung.
  • The queen's coronation ceremony was a grand event attended by dignitaries from around the world.
  • Lễ đăng quang của nữ hoàng là một sự kiện trọng đại được tham dự bởi các quan chức quốc tế từ khắp nơi trên thế giới.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Hoàng hậu (vợ của vua).

  • The queen stood beside the king during the ceremony.
  • Nữ hoàng đứng bên cạnh vua trong buổi lễ.
  • Everyone admired the queen's grace and poise.
  • Mọi người ngưỡng mộ sự duyên dáng và điềm đạm của nữ hoàng.
  • placeholder

3. Nữ hoàng, hậu (một người phụ nữ, địa điểm hoặc vật được coi là tốt nhất trong một nhóm hoặc lĩnh vực cụ thể).

  • Serena Williams is considered the queen of tennis, dominating the sport with her incredible skills.
  • Serena Williams được coi là nữ hoàng của môn tennis, thống trị môn thể thao này với kỹ năng đáng kinh ngạc của cô.
  • The city of Paris is often referred to as the queen of fashion, setting trends worldwide.
  • Thành phố Paris thường được gọi là nữ hoàng của thời trang, thiết lập xu hướng trên toàn cầu.
  • placeholder

4. Hoàng hậu hoặc nữ hoàng (một người phụ nữ được chọn để thực hiện nhiệm vụ chính thức tại một lễ hội hoặc lễ kỷ niệm).

  • The queen of the parade waved to the crowd as she rode by on a beautifully decorated float.
  • Cụm từ "queen" trong hình thức danh từ, được định nghĩa là một người phụ nữ hoặc cô gái được chọn để thực hiện các nhiệm vụ chính thức trong một lễ hội hoặc kỷ niệm, có năm câu sau đây:
  • Every year, the local community selects a young girl to be the queen of the summer fair.
  • Nữ hoàng của cuộc diễu hành vẫy tay chào đám đông khi cô đi qua trên một xe hoa được trang trí đẹp mắt.
  • placeholder

5. Nữ hoàng, hậu (Vua là người cai trị cao nhất trong một quốc gia, nữ hoàng là vợ hoặc người nữ cai trị; trong cờ vua, hậu là quân cờ mạnh nhất có thể di chuyển bất kỳ số ô nào theo mọi hướng).

  • In chess, the queen is the most powerful piece, capable of moving in any direction and any number of squares.
  • Trong cờ vua, quân hậu là quân cờ mạnh nhất, có khả năng di chuyển theo bất kỳ hướng và số ô nào.
  • The queen, the most dominant chess piece, has the freedom to move in any direction and any distance.
  • Quân hậu, quân cờ thống trị nhất, có tự do di chuyển theo bất kỳ hướng và khoảng cách nào.
  • placeholder

6. Nữ hoàng (một người phụ nữ là người cai trị của một quốc gia), con hậu (lá bài có hình ảnh của một nữ hoàng).

  • I won the game by playing the queen card, which had a beautiful picture of a queen.
  • Tôi đã thắng trò chơi bằng cách đánh quân nữ, có hình ảnh một nữ hoàng xinh đẹp.
  • The deck of cards was missing the queen, so we couldn't play the game properly.
  • Bộ bài thiếu quân nữ, vì vậy chúng tôi không thể chơi trò chơi một cách đúng đắn.
  • placeholder

7. Nữ hoàng, chúa mẹ (một con côn trùng cái lớn đẻ trứng cho cả nhóm).

  • The queen bee is responsible for laying eggs that will eventually become worker bees or drones.
  • Con ong chúa chịu trách nhiệm đẻ trứng để sau này trở thành ong công hoặc ong đực.
  • In an ant colony, the queen ant is the only female capable of reproducing and laying eggs.
  • Trong một tổ kiến, con kiến chúa là cái duy nhất có khả năng sinh sản và đẻ trứng.
  • placeholder

8. Nữ hoàng (một người phụ nữ đứng đầu một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ); Hoa hậu (người phụ nữ chiến thắng trong một cuộc thi sắc đẹp).

  • He struts around like a real queen.
  • Hắn ta điệu bộ như thể mình là một con bóng chính hiệu.
  • Don't be such a queen, just do it.
  • Đừng có ẻo lả thế, cứ làm đi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Queen", việc hỏi "Queen nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.