Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS

Neanderthal nghĩa là gì trong tiếng Anh

Neanderthaladjective

1. Người Neanderthal (mô tả loại người đã sử dụng công cụ đá và sống ở châu Âu trong giai đoạn đầu của lịch sử loài người)

  • The Neanderthal people were known for their use of stone tools and their presence in Europe.
  • Những người Neanderthal được biết đến với việc sử dụng công cụ đá và sự hiện diện của họ tại châu Âu.
  • Neanderthal humans lived during the early period of human history, using stone tools for survival.
  • Con người Neanderthal sống trong giai đoạn đầu của lịch sử loài người, sử dụng công cụ đá để sinh tồn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Người Neanderthal (người cổ xưa và không muốn thay đổi).

  • His Neanderthal views on gender roles made it difficult for him to adapt to modern society.
  • Quan điểm thời tiền sử của anh về vai trò giới tính làm cho anh khó thích nghi với xã hội hiện đại.
  • The company's Neanderthal policies were hindering its ability to attract young, innovative talent.
  • Chính sách thời tiền sử của công ty đang làm trở ngại cho khả năng thu hút tài năng trẻ và sáng tạo.
  • placeholder

3. Người Thổ Nhĩ Kỳ (người không lịch sự, thô lỗ và không hành xử đúng mực xã hội)

  • His Neanderthal behavior at the party offended everyone.
  • Hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc làm mọi người bị xúc phạm.
  • The customer's Neanderthal attitude towards the staff was unacceptable.
  • Thái độ thô lỗ của khách hàng đối với nhân viên là không chấp nhận được.
  • placeholder

Neanderthalnoun

1. Loài người đã sử dụng công cụ bằng đá và sống ở châu Âu trong giai đoạn đầu của lịch sử loài người.

  • Neanderthals were early humans in Europe who relied on stone tools for their daily activities.
  • Neanderthal là những con người thuộc thời kỳ đầu ở Châu Âu, họ dựa vào công cụ đá cho các hoạt động hàng ngày của mình.
  • The Neanderthals, a type of human, inhabited Europe during the early stages of human civilization.
  • Neanderthal, một loại người, đã sinh sống ở Châu Âu trong giai đoạn đầu của nền văn minh loài người.
  • placeholder

2. Người cục mịch, lạc hậu (Người có hành vi hoặc quan điểm cổ hủ, không được chấp nhận hoặc người thô lỗ, không lịch sự).

  • My neighbor is a Neanderthal; he constantly yells at everyone and never says a kind word.
  • Hàng xóm của tôi là một người Neanderthal; anh ta liên tục la hét vào mọi người và không bao giờ nói một lời tử tế.
  • The boss's Neanderthal behavior towards his employees created a toxic work environment.
  • Hành vi Neanderthal của ông chủ đối với nhân viên đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Neanderthal", việc hỏi "Neanderthal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.