Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Học Thêm Phát Âm

E nghĩa là gì trong tiếng Anh

Eabbreviation

1. Đông; Phía Đông

  • The E side of the building faces the sunrise in the morning.
  • Phía Đông của tòa nhà hướng ra mặt trời mỗi sáng.
  • The E wing of the hospital is where the maternity ward is located.
  • Cánh Đông của bệnh viện là nơi có phòng sản.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Viên thuốc Ecstasy (một loại thuốc gây nghiện và kích thích).

  • Some people use E as a party drug to feel euphoric and energetic.
  • Một số người sử dụng E như một loại thuốc tiệc để cảm thấy hạnh phúc và năng động.
  • E is also known as MDMA, and it can have dangerous side effects.
  • E còn được biết đến với tên gọi MDMA, và nó có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm.
  • placeholder

Enoun

1. Chữ E (chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái tiếng Anh). (a term used to address a younger person, usually a girl or a woman).

  • My name has three Es.
  • Tên của tôi có ba chữ E.
  • The word 'the' contains one E.
  • Từ 'the' chứa một chữ E.
  • placeholder

2. Mi (nốt nhạc thứ ba trong âm giai Đô trưởng). (một loài động vật có vú), chữ E (tên gọi của chữ cái thứ năm trong bảng chữ cái Latinh).

  • The piano key for E sits between D and F.
  • Phím đàn piano cho nốt E nằm giữa D và F.
  • E is a common note in many melodies.
  • E là một nốt phổ biến trong nhiều giai điệu.
  • placeholder

3. kém (điểm số thấp, chỉ mức độ không đạt yêu cầu).

  • Sarah was disappointed when she received an E on her essay, indicating her poor performance.
  • Sarah cảm thấy thất vọng khi cô nhận được điểm E cho bài luận của mình, cho thấy màn trình diễn kém cỏi của cô.
  • The student's lack of effort resulted in an E grade for his final project.
  • Sự thiếu cố gắng của học sinh đã dẫn đến việc anh ta nhận được điểm E cho dự án cuối kỳ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "E", việc hỏi "E nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.