(be) entombed (in something) nghĩa là gì trong tiếng Anh

(be) entombed (in something)collocation
1.
bị chôn cất (trong cái gì đó)
Pharaoh cổ xưa đã được chôn cất trong một kim tự tháp, bao quanh bởi kho báu và hiện vật.
Thành phố đã mất đã bị chôn vùi dưới lớp tro núi lửa, bảo tồn các công trình và con đường của nó suốt hàng thế kỷ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng (be) entombed-(in-something) và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition.

Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng
vocapvocapvocap
vocap
2.
an táng (trong cái gì đó)
Xác của pharaoh được chôn trong một kim tự tháp lớn, bao quanh bởi báu vật và hiện vật.
Cô ấy yêu cầu được chôn trong lăng mộ gia đình, bên cạnh chồng yêu quý của mình.

Chưa có phản hồi nào. Hãy là người đầu tiên chia sẻ suy nghĩ của mình!

Đóng góp ý kiến của bạn

TỪ VỰNG MỖI NGÀY

16/9/2024

new-word

()

()
UK
US
icon mochi

Định nghĩa
(be) entombed (in something) (collocation)

Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

    TỪ VỰNG MỖI NGÀY

    16/9/2024

    Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:

      Khám Phá Thêm Về Phát Âm!

        Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

        Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì.
        Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

        banner_extension_left
        banner_extension_left
        banner_extension_left
        Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

        Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

        Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.