catalogue nghĩa là gì trong tiếng Anh

catalogueverb
UK/ˈkætəlɒɡ/
US/ˈkætəlɔːɡ/
Các dạng động từ
warning
1.
I need to catalogue all the books in the library to keep track of them.
The museum curator will catalogue the new artifacts for the upcoming exhibit.
> >Thêm câu ví dụwarning
2.
The librarian will catalogue all the new books that have arrived at the library.
The museum curator will catalogue the artifacts found during the archaeological dig.
> >Thêm câu ví dụwarning
cataloguenoun
UK/ˈkætəlɒɡ/
US/ˈkætəlɔːɡ/
1.c1
I found a catalogue of furniture online, so I could browse and choose what I wanted.
The bookstore had a catalogue of all the books they had in stock for customers to peruse.
> >Thêm câu ví dụwarning
2.
The documentary presented a catalogue of natural disasters, from hurricanes to earthquakes and tsunamis.
The book provided a catalogue of historical battles, chronicling the conflicts that shaped our world.
> >Thêm câu ví dụwarning

TỪ VỰNG MỖI NGÀY

1/6/2024

new-word

()

()
UK
US
icon mochi

Định nghĩa
catalogue (verb)
catalogue (noun)

TỪ VỰNG MỖI NGÀY

1/6/2024

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.