young nghĩa là gì trong tiếng Anh

youngadjective

1. a1 IELTS <4.0 Trẻ, non nớt (chưa sống hoặc tồn tại lâu; chưa phát triển đầy đủ).

  • The young puppy stumbled as it learned to walk.
  • Chú cún con trẻ tuổi lảo đảo khi nó học cách đi bộ.
  • She planted a young tree in her backyard last spring.
  • Cô ấy đã trồng một cây non trong vườn sau nhà mình vào mùa xuân năm ngoái.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Trẻ (chưa già; không già như người khác).

  • The young puppy eagerly chased its tail in the garden.
  • Chú cún con non nớt hăm hở đuổi theo đuôi mình trong vườn.
  • She's young and full of energy, always ready for adventure.
  • Cô ấy trẻ và tràn đầy năng lượng, luôn sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Trẻ, non nớt (được dùng để chỉ những người hoặc trẻ em có độ tuổi thấp; có tuổi đời trung bình thấp).

  • The young team showed great potential in the tournament.
  • Đội trẻ đã thể hiện tiềm năng lớn trong giải đấu.
  • She volunteers at a center for young children.
  • Cô ấy tình nguyện tại một trung tâm dành cho trẻ em nhỏ.
  • placeholder

4. Trẻ trung, phù hợp với lứa tuổi trẻ.

  • This young adult novel is perfect for teenagers.
  • Tiểu thuyết dành cho người trẻ tuổi này rất phù hợp với lứa tuổi thiếu niên.
  • They opened a café with a young, vibrant atmosphere.
  • Họ đã mở một quán cà phê với không khí trẻ trung, sôi động.
  • placeholder

5. Trẻ con, non nớt (dùng để chỉ một cách không hài lòng hoặc bực bội với một người trẻ tuổi).

  • "You young rascal, how dare you track mud all over the clean floor!"
  • "Cậu nhóc kia, sao dám làm bẩn sàn nhà sạch sẽ!"
  • "Listen here, young lady, your attitude needs an adjustment."
  • "Nghe đây, cô gái trẻ, thái độ của cô cần được điều chỉnh."
  • placeholder

6. Trẻ, nhỏ (dùng để chỉ sự khác biệt giữa họ và một người thân lớn tuổi hơn).

  • Young Tom is his grandfather's namesake.
  • Tom Con là người mang cùng tên với ông nội của anh ấy.
  • We call her Young Mary to avoid confusion.
  • Chúng tôi gọi cô ấy là Mary Con để tránh nhầm lẫn.
  • placeholder

youngnoun

1. giới trẻ (nhóm người trẻ tuổi được xem như một nhóm)

  • The organization focuses on providing support and resources for the young in our community.
  • Tổ chức tập trung vào cung cấp hỗ trợ và tài nguyên cho thanh niên trong cộng đồng chúng ta.
  • The young are the future leaders of our society and should be given opportunities to thrive.
  • Thanh niên là những nhà lãnh đạo tương lai của xã hội chúng ta và họ nên được cơ hội phát triển.
  • placeholder

2. con non (những con non của một loài động vật hoặc thuộc về một bà mẹ cụ thể)

  • The lioness watched over her young as they played in the grass.
  • Con sư tử cái giữ anh em nhỏ của mình khi chúng chơi trên cỏ.
  • The farmer separated the young from the rest of the herd for feeding.
  • Người nông dân tách anh em nhỏ ra khỏi đàn để cho ăn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "young", việc hỏi "young nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.