Định nghĩa
Ngữ cảnh IELTS
Thành ngữ

woman nghĩa là gì trong tiếng Anh

womannoun

1. a1 IELTS <4.0 Phụ nữ (người trưởng thành giới tính nữ).

  • The woman standing by the door is an adult female human, according to the definition.
  • Người phụ nữ đứng bên cửa là một người phụ nữ trưởng thành, theo định nghĩa.
  • She is a woman, an adult female human, who has achieved great success in her career.
  • Cô ấy là một người phụ nữ, một người phụ nữ trưởng thành, đã đạt được nhiều thành công lớn trong sự nghiệp của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Phụ nữ (người thuộc giới tính nữ).

  • A woman is an adult female human who possesses unique qualities and experiences.
  • Một người phụ nữ là một người phụ nữ trưởng thành có những đặc điểm và trải nghiệm độc đáo.
  • Every woman deserves equal rights and opportunities in all aspects of life.
  • Mọi phụ nữ đều xứng đáng có quyền bình đẳng và cơ hội trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
  • placeholder

3. Phụ nữ [người thuộc giới tính nữ, đối lập với nam giới].

  • She is a French woman who moved to New York City to pursue her acting career.
  • Cô ấy là một phụ nữ người Pháp đã chuyển đến Thành phố New York để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất của mình.
  • The woman at the front desk is responsible for answering phone calls and assisting guests.
  • Người phụ nữ ở quầy lễ tân chịu trách nhiệm trả lời cuộc gọi điện thoại và hỗ trợ khách hàng.
  • placeholder

4. Người phụ nữ (một người lao động nữ, đặc biệt là người làm việc bằng tay).

  • The woman skillfully crafted a beautiful wooden sculpture with her hands.
  • Người phụ nữ khéo léo tạo ra một bức tượng gỗ đẹp mắt bằng đôi tay của mình.
  • As a skilled woman, she excelled in her profession as a carpenter.
  • Là một người phụ nữ lành nghề, cô ấy xuất sắc trong nghề nghiệp của mình là thợ mộc.
  • placeholder

5. Phụ nữ [người thuộc giới tính nữ, người lớn tuổi hơn so với một cô gái].

  • He shouted at the woman, demanding she clean up the mess immediately, using a rude tone.
  • Anh ta la lên người phụ nữ, yêu cầu cô ta dọn dẹp mớ hỗn độn ngay lập tức, sử dụng giọng điệu thô lỗ.
  • The boss spoke to the woman disrespectfully, ordering her to work overtime without any explanation.
  • Ông chủ nói chuyện với người phụ nữ một cách thiếu tôn trọng, ra lệnh cho cô ta làm thêm giờ mà không giải thích lý do.
  • placeholder

6. Người phụ nữ : Người thuộc giới tính nữ.

  • John introduced his new woman to his friends at the party.
  • John đã giới thiệu người phụ nữ mới của mình với bạn bè tại bữa tiệc.
  • She is a successful businesswoman and a loving woman to her husband.
  • Cô ấy là một doanh nhân thành đạt và là người phụ nữ yêu thương chồng mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "woman", việc hỏi "woman nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.